Kết quả NEC Nijmegen vs Willem II, 21h30 ngày 03/05
Kết quả NEC Nijmegen vs Willem II
Đối đầu NEC Nijmegen vs Willem II
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ Willem II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.65X
4.052
5.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs Willem II
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
NEC Nijmegen vs Willem II: Diễn biến chính
-
1'0-1Calvin Verdonk(OW)
-
37'Kodai Sano0-1
-
41'Kento Shiogai
Dirk Proper0-1 -
46'Bryan Linssen
Sontje Hansen0-1 -
46'Sami Ouaissa
Koki Ogawa0-1 -
64'Basar Onal
Lars Olden Larsen0-1 -
64'0-1Amar Abdirahman Ahmed
Ringo Meerveld -
75'0-1Dennis Kaygin
Boris Lambert -
82'0-1Nick Doodeman
Emilio Kehrer -
83'Kento Shiogai (Assist:Thomas Ouwejan)1-1
-
84'Sami Ouaissa1-1
-
84'1-1Rob Nizet
-
85'Brayann Pereira
Lefteris Lyratzis1-1 -
90'1-1Raffael Behounek
-
90'1-1Amine Lachkar
-
NEC Nijmegen vs Willem II: Đội hình chính và dự bị
-
NEC Nijmegen4-2-3-122Robin Roefs5Thomas Ouwejan24Calvin Verdonk4Ivan Marquez Alvarez19Lefteris Lyratzis14Lars Olden Larsen71Dirk Proper23Kodai Sano32Vito van Crooij10Sontje Hansen18Koki Ogawa11Emilio Kehrer9Kyan Vaesen16Ringo Meerveld8Jesse Bosch6Boris Lambert34Amine Lachkar33Tommy St Jago30Raffael Behounek4Erik Schouten22Rob Nizet1Thomas Didillon
- Đội hình dự bị
-
2Brayann Pereira9Kento Shiogai30Bryan Linssen11Basar Onal25Sami Ouaissa20Lasse Schone8Argyrios Darelas1Stijn van Gassel31Rijk Janse33Yousri SbaiDennis Kaygin 77Nick Doodeman 7Amar Abdirahman Ahmed 21Youssuf Sylla 19Jeremy Bokilai 18Patrick Joosten 17Connor Van Den Berg 24Maarten Schut 41Jens Mathijsen 48Miodrag Pivas 15Uriel van Aalst 51Per van Loon 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogier MeijerReinier Robbemond
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs Willem II: Số liệu thống kê
-
NEC NijmegenWillem II
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
455Số đường chuyền485
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
49Đánh đầu41
-
-
19Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn15
-
-
26Ném biên8
-
-
2Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass42
-
-
107Pha tấn công98
-
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation