Kết quả NAC Breda vs PEC Zwolle, 17h15 ngày 04/05
Kết quả NAC Breda vs PEC Zwolle
Nhận định, Soi kèo NAC Breda vs PEC Zwolle, 17h15 ngày 4/5: Chia điểm
Đối đầu NAC Breda vs PEC Zwolle
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.5
0.92U 2.5
0.941
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NAC Breda vs PEC Zwolle
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
NAC Breda vs PEC Zwolle: Diễn biến chính
-
1'Kamal Sowah0-0
-
20'0-0Anouar El Azzouzi
-
27'Jan van den Bergh0-0
-
46'0-0Odysseus Velanas
Dylan Vente -
54'0-1
Younes Namli (Assist:Ryan Thomas)
-
64'Cherrion Valerius0-1
-
66'Raul Paula
Elias Mar Omarsson0-1 -
66'Dominik Janosek
Clint Franciscus Henricus Leemans0-1 -
66'Adam Kaied
Kamal Sowah0-1 -
79'Maxime Busi
Cherrion Valerius0-1 -
82'Kacper Kostorz
Sydney van Hooijdonk0-1 -
83'0-2
Odysseus Velanas
-
84'0-2Kaj de Rooij
Filip Krastev -
84'0-2Dylan Mbayo
Younes Namli -
89'0-2Nick Fichtinger
Anouar El Azzouzi -
89'0-2Damian van der Haar
Sheral Floranus -
90'Kacper Kostorz1-2
-
90'1-3
Kaj de Rooij (Assist:Odysseus Velanas)
-
NAC Breda vs PEC Zwolle: Đội hình chính và dự bị
-
NAC Breda4-4-299Daniel Bielica4Boy Kemper5Jan van den Bergh12Leo Greiml25Cherrion Valerius77Leo Sauer8Clint Franciscus Henricus Leemans16Maximilien Balard55Kamal Sowah29Sydney van Hooijdonk10Elias Mar Omarsson9Dylan Vente7Younes Namli10Davy van den Berg50Filip Krastev30Ryan Thomas6Anouar El Azzouzi23Eliano Reijnders28Simon Graves Jensen4Anselmo Garcia McNulty2Sheral Floranus1Jasper Schendelaar
- Đội hình dự bị
-
44Maxime Busi39Dominik Janosek9Kacper Kostorz14Adam Kaied11Raul Paula31Kostas Lambrou15Enes Mahmutovic23Terence Kongolo1Roy Kortsmit6Casper Staring20Fredrik Oldrup Jensen19Sana FernandesDylan Mbayo 11Odysseus Velanas 18Damian van der Haar 33Nick Fichtinger 34Kaj de Rooij 22Thierry Lutonda 5Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga 35Thomas Buitink 29Mike Hauptmeijer 40Kenneth Vermeer 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter HyballaJohnny Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NAC Breda vs PEC Zwolle: Số liệu thống kê
-
NAC BredaPEC Zwolle
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút3
-
-
12Sút Phạt7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
422Số đường chuyền434
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
44Đánh đầu40
-
-
20Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
2Đánh chặn11
-
-
30Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
3Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass24
-
-
82Pha tấn công119
-
-
55Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation