Kết quả Groningen vs RKC Waalwijk, 01h00 ngày 04/05
Kết quả Groningen vs RKC Waalwijk
Đối đầu Groningen vs RKC Waalwijk
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.75
0.88U 2.75
0.981
1.73X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Groningen vs RKC Waalwijk
-
Sân vận động: Euroborg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Groningen vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính
-
7'Leandro Bacuna1-0
-
18'1-0Julian Lelieveld
-
45'Stije Resink (Assist:Leandro Bacuna)2-0
-
46'Noam Emeran
Marco Rente2-0 -
46'Noam Emeran (Assist:Luciano Valente)3-0
-
50'Stije Resink4-0
-
57'4-0Godfried Roemeratoe
Michiel Kramer -
57'4-0Denilho Cleonise
Chris Lokesa -
60'Thom van Bergen5-0
-
67'5-1
Godfried Roemeratoe
-
68'Wouter Prins
Marvin Peersman5-1 -
68'Romano Postema
Dave Kwakman5-1 -
74'5-1Sylvester van de Water
Richonell Margaret -
74'5-1Kevin Felida
Julian Lelieveld -
75'Brynjolfur Darri Willumsson
Luciano Valente5-1 -
82'5-1Alexander Jakobsen
Tim van de Loo -
82'Mats Seuntjens
Thom van Bergen5-1 -
89'Mats Seuntjens (Assist:Brynjolfur Darri Willumsson)6-1
-
Groningen vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị
-
Groningen4-2-3-11Etienne Vaessen43Marvin Peersman3Thijmen Blokzijl4Hjalmar Ekdal5Marco Rente6Stije Resink7Leandro Bacuna16Dave Kwakman10Luciano Valente14Jorg Schreuders26Thom van Bergen19Richonell Margaret29Michiel Kramer22Tim van de Loo14Chris Lokesa6Yassin Oukili33Faissal Al Mazyani2Julian Lelieveld17Roshon Van Eijma4Liam Van Gelderen5Juan Familio-Castillo16Mark Spenkelink
- Đội hình dự bị
-
11Noam Emeran9Brynjolfur Darri Willumsson2Wouter Prins20Mats Seuntjens29Romano Postema24Dirk Baron22Finn Stam46David van der Werff21Hidde Jurjus25Thijs Oosting27Rui Jorge Monteiro Mendes18Tika de JongeAlexander Jakobsen 11Godfried Roemeratoe 24Sylvester van de Water 18Denilho Cleonise 7Kevin Felida 35Dario van den Buijs 3Patrick Vroegh 8Joey Kesting 13Redouan el Yaakoubi 32Aaron Meijers 28Jeroen Houwen 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dick LukkienHenk Fraser
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Groningen vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê
-
GroningenRKC Waalwijk
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
353Số đường chuyền450
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn3
-
-
29Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass22
-
-
108Pha tấn công72
-
-
56Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation