Kết quả TSG Hoffenheim (Youth) vs FC 08 Hombrug, 00h00 ngày 03/05

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 32

  • TSG Hoffenheim (Youth) vs FC 08 Hombrug: Diễn biến chính

  • 9'
    Milan Rehus goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
  • 34'
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 53'
    1-1
    goal Grischa Walzer
  • 81'
    1-1
  • 82'
    David Mokwa Ntusu goal 
    2-1
  • 87'
    2-2
    goal Dominic Schmidt
  • 90'
    David Mokwa Ntusu goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
  • 90'
    3-2
  • BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim (Youth) vs FC 08 Hombrug: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim (Youth)
    FC 08 Hombrug
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 34 23 7 4 65 24 41 76 T B H H T T
2 Hallescher FC 34 21 7 6 56 28 28 70 T T T T T B
3 Rot-Weiss Erfurt 34 17 9 8 60 43 17 60 T B H T T B
4 Zwickau 34 18 6 10 47 46 1 60 T T T B H H
5 Carl Zeiss Jena 34 17 7 10 71 45 26 58 T B T T B T
6 Greifswalder FC 34 15 10 9 53 34 19 55 B T H T H T
7 Chemnitzer 34 12 14 8 38 25 13 50 H T T H H H
8 Berliner FC Dynamo 34 13 10 11 52 45 7 49 B H H B T H
9 VSG Altglienicke 34 12 11 11 42 35 7 47 T B B T B H
10 Hertha BSC Berlin Youth 34 14 3 17 55 62 -7 45 B T T H B B
11 ZFC Meuselwitz 34 11 10 13 41 57 -16 43 H B B T T B
12 Hertha Zehlendorf 34 10 8 16 56 61 -5 38 B T B T B T
13 SV Babelsberg 03 34 9 10 15 46 57 -11 37 B B B B B T
14 BSG Chemie Leipzig 34 8 10 16 33 59 -26 34 H T B H H B
15 FSV luckenwalde 34 7 11 16 28 45 -17 32 B T B B T H
16 Eilenburg 34 7 11 16 44 62 -18 32 H H T B H H
17 BFC Viktoria 1889 34 8 8 18 35 59 -24 32 H B H B H H
18 VFC Plauen 34 4 8 22 27 62 -35 20 H B H B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation