Kết quả Bahia vs Ceara, 06h00 ngày 22/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Brazil 2025 » vòng 5

  • Bahia vs Ceara: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Lucas Andres Mugni
  • 44'
    0-0
     Guilherme Luiz
     Aylon Darwin Tavella
  • Bahia vs Ceara: Đội hình chính và dự bị

  • Bahia4-3-3
    22
    Marcos Felipe de Freitas Monteiro
    25
    Iago Amaral Borduchi
    21
    Santiago Ramos Mingo
    33
    David de Duarte Macedo
    2
    Gilberto Moraes Junior
    11
    Rodrigo Nestor
    26
    Nicolas Acevedo
    14
    Erick Luis Conrado Carvalho
    8
    Cauly Oliveira Souza
    9
    Luciano Rodriguez Rosales
    7
    Ademir Santos
    9
    Pedro Raul Garay da Silva
    27
    Antonio Galeano
    10
    Lucas Andres Mugni
    11
    Aylon Darwin Tavella
    88
    Fernando Sobral
    20
    Jackson Diego Ibraim Fagundes
    70
    Fabiano Josué De Souza Silva
    3
    Marllon Goncalves Jeronimo Borges
    23
    Willian Estefani Machado
    2
    Rafael Ramos
    16
    Fernando Miguel Kaufmann
    Ceara4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 52Ruan Pablo Barbarosa Sousa
    16Erick Da Costa Farias
    10Everton Augusto de Barros Ribeiro
    46Luciano Batista da Silva Junior
    77Tiago
    37Kayky
    19Caio Alexandre Souza e Silva
    1Danilo Fernandes
    6Jean Lucas De Souza Oliveira
    5Julio Cesar de Rezende
    83Frederico
    71Kaua Davi
    Matheus de Araujo Andrade 8
    Lucas Lima 31
    Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 7
    Guilherme Luiz 80
    Romulo Azevedo Simao 19
    Ramon Menezes Roma 40
    Keiller da Silva Nunes 18
    Eder Ferreira Graminho 33
    Lourenco 97
    Lele Lele 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Renato Paiva
    Eduardo Barroca
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bahia vs Ceara: Số liệu thống kê

  • Bahia
    Ceara
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 301
    Số đường chuyền
    149
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 4
    Long pass
    8
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    32
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 3 1 24 4 20 24 T B T H T T
2 Cruzeiro 11 7 2 2 17 8 9 23 T T T H T T
3 Bragantino 11 7 2 2 14 8 6 23 T T H B T T
4 Palmeiras 11 7 1 3 12 8 4 22 B T T T B B
5 Fluminense RJ 11 6 2 3 15 12 3 20 B T B H T T
6 Bahia 11 5 3 3 11 11 0 18 T T B T B T
7 Mirassol 11 4 5 2 17 12 5 17 H B T H T T
8 Atletico Mineiro 11 4 5 2 11 10 1 17 H T T H H T
9 Botafogo RJ 10 4 3 3 11 5 6 15 B T B T H T
10 Ceara 10 4 3 3 11 8 3 15 B H T H T B
11 Corinthians Paulista (SP) 11 4 3 4 12 14 -2 15 B T B T H H
12 Gremio (RS) 11 4 3 4 11 14 -3 15 H T H B T T
13 Sao Paulo 11 2 6 3 9 11 -2 12 H H B T B B
14 Internacional RS 11 2 5 4 12 16 -4 11 T B B H H B
15 Vasco da Gama 11 3 1 7 11 15 -4 10 B B B T B B
16 Vitoria BA 11 2 4 5 10 14 -4 10 H B T B B H
17 Fortaleza 11 2 4 5 10 15 -5 10 H H T B B B
18 Santos 11 2 2 7 8 12 -4 8 B B H B T B
19 Juventude 11 2 2 7 8 24 -16 8 B B B H B B
20 Sport Club do Recife 11 0 3 8 5 18 -13 3 H B B B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation