Kết quả Floresta CE vs Londrina PR, 02h30 ngày 21/04
Kết quả Floresta CE vs Londrina PR
Đối đầu Floresta CE vs Londrina PR
Phong độ Floresta CE gần đây
Phong độ Londrina PR gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.76O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.50X
2.902
2.63Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.75
0.66U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floresta CE vs Londrina PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 2
-
Floresta CE vs Londrina PR: Diễn biến chính
-
21'icaro Cosmo da Rocha0-0
-
36'0-0Gustavo Franca Amadio
-
43'0-0Caio Rafael
-
48'0-1
Iago Teles
-
54'0-1Jose Edson Barros da Silva
-
62'0-1Van Basty Sousa e Silva
-
62'Thiaguinho0-1
-
90'0-2
Caio Rafael
-
90'0-2
-
90'0-2Luiz Daniel de Carvalho Silva
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Floresta CE vs Londrina PR: Số liệu thống kê
-
Floresta CELondrina PR
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
52Pha tấn công70
-
-
66Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 16 | T T T T B T |
2 | Caxias RS | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 15 | T T T B B T |
3 | Brusque FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T H B T T B |
4 | Londrina PR | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | H H H T H B |
5 | Gremio Metropolitano Maringa | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | H T B H H H |
6 | Ituano SP | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T T B B H H |
7 | Floresta CE | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 12 | H T T H H T |
8 | Sao Bernardo | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | B T H T T B |
9 | Centro Sportivo Alagoano | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T B T H H |
10 | Tombense | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T H H B H |
11 | Ypiranga(RS) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 10 | T B T H B T |
12 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B H T T B H |
13 | Botafogo PB | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B B H T B |
14 | Figueirense | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B B H T H T |
15 | ABC RN | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B T H H H |
16 | Guarani SP | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H H T |
17 | Itabaiana(SE) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B H B T B |
18 | Reet | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 7 | T B B T B B |
19 | Confianca SE | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B B H T |
20 | Anapolis FC | 8 | 0 | 6 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B H H H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil