Kết quả GOSK Gabela vs Posusje, 00h45 ngày 12/05
Kết quả GOSK Gabela vs Posusje
Đối đầu GOSK Gabela vs Posusje
Phong độ GOSK Gabela gần đây
Phong độ Posusje gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202500:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.98O 2.5
0.77U 2.5
0.871
6.00X
3.552
1.50Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GOSK Gabela vs Posusje
-
Sân vận động: Stadium Perica-Pero Pavlovic
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 30
-
GOSK Gabela vs Posusje: Diễn biến chính
-
11'Marat Zlibanovic0-0
-
27'0-1Gabrijel Coko(OW)
-
37'0-2
Rijad Kobiljar (Assist:Gabrijel Boban)
-
51'Damir Halilovic0-2
-
56'0-2Josip Beslic
-
64'Karlo Peric (Assist:Gabrijel Coko)1-2
-
78'1-2David Camber
-
86'1-2Gabrijel Boban
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
GOSK Gabela vs Posusje: Số liệu thống kê
-
GOSK GabelaPosusje
-
7Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
2Cứu thua1
-
-
75Pha tấn công86
-
-
59Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 31 | 3 | 3 | 25 | 22 | 71 | -49 | 12 | B B B B B T |
12 | Sloboda | 31 | 1 | 7 | 23 | 18 | 63 | -45 | 10 | B H H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation