Kết quả FK Zeljeznicar vs Sloboda, 20h00 ngày 04/05
Kết quả FK Zeljeznicar vs Sloboda
Đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
Phong độ Sloboda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.74+1.75
1.02O 2.5
0.79U 2.5
0.971
1.10X
9.002
15.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.87O 1
0.68U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zeljeznicar vs Sloboda
-
Sân vận động: Grbavica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 29
-
FK Zeljeznicar vs Sloboda: Diễn biến chính
-
21'Vedad Muftic0-0
-
22'0-1
Petar Bojo
-
27'Samir Radovac Goal Disallowed0-1
-
38'Matej Cvetanoski1-1
-
45'1-1Mihajlo Jovasevic
-
53'Aleksandar Boljevic2-1
-
62'Stefan Radinovic2-1
-
70'Alen Kurtalic(OW)3-1
-
87'3-1Said Ahmed Said
-
90'3-2
Said Ahmed Said
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
FK Zeljeznicar vs Sloboda: Số liệu thống kê
-
FK ZeljeznicarSloboda
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
0Cứu thua1
-
-
77Pha tấn công74
-
-
54Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation