Kết quả FK Zeljeznicar vs FK Sloga Doboj, 22h30 ngày 11/05
Kết quả FK Zeljeznicar vs FK Sloga Doboj
Đối đầu FK Zeljeznicar vs FK Sloga Doboj
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
Phong độ FK Sloga Doboj gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.99O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.60X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zeljeznicar vs FK Sloga Doboj
-
Sân vận động: Grbavica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 30
-
FK Zeljeznicar vs FK Sloga Doboj: Diễn biến chính
-
50'Dan Lagumdzija1-0
-
57'Aleksandar Boljevic1-0
-
57'Sulejman Krpic1-0
-
62'1-0Toni Jovic
-
83'1-0Haris Ovcina
-
90'Huso Karjasevic1-0
-
90'Samir Radovac1-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
FK Zeljeznicar vs FK Sloga Doboj: Số liệu thống kê
-
FK ZeljeznicarFK Sloga Doboj
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Cứu thua2
-
-
85Pha tấn công73
-
-
60Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 31 | 3 | 3 | 25 | 22 | 71 | -49 | 12 | B B B B B T |
12 | Sloboda | 31 | 1 | 7 | 23 | 18 | 63 | -45 | 10 | B H H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation