Kết quả FC Arouca vs Casa Pia AC, 00h00 ngày 05/05
Kết quả FC Arouca vs Casa Pia AC
Đối đầu FC Arouca vs Casa Pia AC
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.25
0.88U 2.25
1.011
2.00X
3.302
3.65Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arouca vs Casa Pia AC
-
Sân vận động: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 32
-
FC Arouca vs Casa Pia AC: Diễn biến chính
-
17'Taichi Fukui0-0
-
23'Jose Manuel Fontan Mondragon0-0
-
41'0-0Jose Miguel da Rocha Fonte Card changed
-
43'0-0Jose Miguel da Rocha Fonte
-
45'0-0Vinicius Caue
-
46'0-0Joao Goulart Silva
Vinicius Caue -
47'0-0Andrian Kraev
-
57'David Remeseiro Salgueiro, Jason
Taichi Fukui0-0 -
62'0-0Cassiano Dias Moreira
-
64'0-0Henrique Martins Pereira
Pablo Roberto dos Santos -
69'Henrique Pereira Araujo
Brian Mansilla0-0 -
75'0-0Fahem Benaissa-Yahia
-
77'Guven Yalcin
Dylan Nandin0-0 -
77'Miguel Puche Garcia
Alex Pinto0-0 -
86'0-0Patrick Sequeira
-
90'0-0Iyad Mohamed
-
90'Alfonso Trezza0-0
-
90'0-0Tiago Daniel Rodrigues Dias
-
90'0-0Tiago Daniel Rodrigues Dias
Fahem Benaissa-Yahia -
90'0-0Max Svensson Rio
Cassiano Dias Moreira
-
FC Arouca vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Arouca4-2-3-11Joao Nuno Figueiredo Valido26Weverson Moreira da Costa3Jose Manuel Fontan Mondragon13Boris Popovic78Alex Pinto21Taichi Fukui89Pedro Santos2Morlaye Sylla19Alfonso Trezza24Brian Mansilla23Dylan Nandin80Pablo Roberto dos Santos90Cassiano Dias Moreira88Vinicius Caue72Gaizka Larrazabal89Andrian Kraev24Iyad Mohamed12Fahem Benaissa-Yahia18Andre Geraldes de Barros6Jose Miguel da Rocha Fonte5Leonardo Lelo1Patrick Sequeira
- Đội hình dự bị
-
39Henrique Pereira Araujo10David Remeseiro Salgueiro, Jason11Miguel Puche Garcia50Guven Yalcin58Nico Mantl27Amadou Dante20Pedro Manuel da Silva Moreira73Chico Lamba30Jakub VinarcikJoao Goulart Silva 4Tiago Daniel Rodrigues Dias 11Henrique Martins Pereira 52Max Svensson Rio 9Miguel Sousa Nuno Pinto 14Ricardo Batista 33Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 17Isaac Monteiro 44Renato Sam Na Nhaga 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosFilipe Martins
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Arouca vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê
-
FC AroucaCasa Pia AC
-
5Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt14
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
465Số đường chuyền267
-
-
81%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
18Đánh đầu34
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn3
-
-
21Ném biên19
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách12
-
-
11Long pass22
-
-
130Pha tấn công73
-
-
44Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation