Kết quả Casa Pia AC vs Estoril, 02h30 ngày 30/04
Kết quả Casa Pia AC vs Estoril
Soi kèo phạt góc Casa Pia vs Estoril Praia, 2h15 ngày 29/04
Đối đầu Casa Pia AC vs Estoril
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ Estoril gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.82O 2.25
0.91U 2.25
0.801
2.40X
2.902
3.25Hiệp 1+0
0.69-0
1.23O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs Estoril
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Casa Pia AC vs Estoril: Diễn biến chính
-
7'Cassiano Dias Moreira0-0
-
21'0-1
Yanis Begraoui (Assist:Joao Antonio Antunes Carvalho)
-
43'Cassiano Dias Moreira1-1
-
45'Iyad Mohamed1-1
-
48'Jeremy Livolant1-1
-
64'1-1Jordan Holsgrove
-
70'Korede Osundina
Cassiano Dias Moreira1-1 -
70'1-1Pedro Carvalho
Wagner Pina -
70'1-1Goncalo Costa
Pedro Alvaro -
70'Miguel Sousa Nuno Pinto
Pablo Roberto dos Santos1-1 -
70'1-1Alejandro Marques
Andre Lacximicant -
76'1-1Rafik Guitane
Yanis Begraoui -
81'Tiago Daniel Rodrigues Dias
Fahem Benaissa-Yahia1-1 -
81'Vinicius Caue
Henrique Martins Pereira1-1 -
82'1-2
Alejandro Marques
-
87'1-3
Joao Antonio Antunes Carvalho (Assist:Rafik Guitane)
-
90'1-3Alejandro Orellana Gomez
Jordan Holsgrove -
90'Renato Sam Na Nhaga
Iyad Mohamed1-3
-
Casa Pia AC vs Estoril: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-2-11Patrick Sequeira5Leonardo Lelo6Jose Miguel da Rocha Fonte4Joao Goulart Silva12Fahem Benaissa-Yahia24Iyad Mohamed80Pablo Roberto dos Santos72Gaizka Larrazabal52Henrique Martins Pereira29Jeremy Livolant90Cassiano Dias Moreira19Andre Lacximicant14Yanis Begraoui12Joao Antonio Antunes Carvalho20Wagner Pina10Jordan Holsgrove7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo24Pedro Amaral44Kevin Boma25Felix Bacher23Pedro Alvaro27Joel Robles Blazquez
- Đội hình dự bị
-
11Tiago Daniel Rodrigues Dias14Miguel Sousa Nuno Pinto13Korede Osundina57Renato Sam Na Nhaga88Vinicius Caue89Andrian Kraev33Ricardo Batista44Isaac Monteiro17Rafael Alexandre Sousa Gancho BritoRafik Guitane 99Goncalo Costa 18Alejandro Marques 9Alejandro Orellana Gomez 6Pedro Carvalho 22Kevin Chamorro 1Tiago Araujo Brito 90Fabricio Garcia Andrade 17Israel Salazar 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsAlvaro Pacheco
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs Estoril: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACEstoril
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
14Sút Phạt12
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
298Số đường chuyền440
-
-
71%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị5
-
-
29Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn5
-
-
25Ném biên12
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
30Long pass23
-
-
79Pha tấn công95
-
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation