Kết quả AVS Futebol SAD vs Boavista FC, 02h15 ngày 06/05
Kết quả AVS Futebol SAD vs Boavista FC
Nhận định, Soi kèo AVS Futebol SAD vs Boavista 2h15 ngày 6/5: Bất phân thắng bại
Đối đầu AVS Futebol SAD vs Boavista FC
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
Phong độ Boavista FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 2.25
0.94U 2.25
0.901
2.37X
3.252
3.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AVS Futebol SAD vs Boavista FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 32
-
AVS Futebol SAD vs Boavista FC: Diễn biến chính
-
23'Eric Veiga0-0
-
43'Jaume Grau Ciscar0-0
-
50'0-0Robert Bozenik
-
62'Anderson Miguel Da Silva, Nene (Assist:Gustavo Lucas Piazon)1-0
-
67'1-1
Sebastian Perez (Assist:Marco van Ginkel)
-
74'Christian Neiva Afonso Kiki
Eric Veiga1-1 -
74'Gustavo Mendonca
Gustavo Lucas Piazon1-1 -
74'Vasco Miguel Lopes de Matos
Babatunde Jimoh Akinsola1-1 -
76'Ze Luis
Anderson Miguel Da Silva, Nene1-1 -
77'Fernando Fonseca1-1
-
78'Aderllan Leandro de Jesus Santos
Cristian Castro Devenish1-1 -
81'1-1Rodrigo Abascal
-
84'1-1Gboly Ariyibi
Marco van Ginkel -
89'1-2
Abdoulaye Diaby (Assist:Robert Bozenik)
-
90'Gustavo Amaro Assuncao1-2
-
90'1-2Steven de Sousa Vitoria
Salvador Jose Milhazes Agra -
90'1-2Ibrahima Camara
Filipe Miguel Neves Ferreira
-
AVS Futebol SAD vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị
-
AVS Futebol SAD4-2-3-113Francisco Guillermo Ochoa Magana27Eric Veiga6Baptiste Roux42Cristian Castro Devenish2Fernando Fonseca15Jaume Grau Ciscar12Gustavo Amaro Assuncao17John Mercado14Gustavo Lucas Piazon11Babatunde Jimoh Akinsola18Anderson Miguel Da Silva, Nene9Robert Bozenik21Abdoulaye Diaby8Marco van Ginkel7Salvador Jose Milhazes Agra16Joel da Silva24Sebastian Perez27Osman Kakay26Rodrigo Abascal13Sidoine Fogning20Filipe Miguel Neves Ferreira31Tomas Vaclik
- Đội hình dự bị
-
33Aderllan Leandro de Jesus Santos10Vasco Miguel Lopes de Matos29Ze Luis23Gustavo Mendonca24Christian Neiva Afonso Kiki93Simao Verza Bertelli5Jorge Filipe Avelino Teixeira20Rodrigo Duarte Ribeiro25Tomas TavaresSteven de Sousa Vitoria 19Gboly Ariyibi 11Ibrahima Camara 2Cesar Bernardo Dutra 1Joao Barros 71Vitaly Lystsov 5Moussa Kone 14Augusto Julio Dabo 25Pedro Gomes 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira Petit
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
AVS Futebol SAD vs Boavista FC: Số liệu thống kê
-
AVS Futebol SADBoavista FC
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút7
-
-
12Sút Phạt21
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
332Số đường chuyền401
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
36Đánh đầu36
-
-
17Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn4
-
-
22Ném biên19
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass32
-
-
95Pha tấn công97
-
-
29Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation