Kết quả Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw, 01h30 ngày 26/04
Kết quả Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw
Nhận định, Soi kèo Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw 1h30 ngày 26/4: Ba điểm trong tầm tay
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.82O 2.5
0.96U 2.5
0.881
1.57X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính
-
20'Ariel Mosor (Assist:Vladyslav Kochergin)1-0
-
35'1-0Arnau Ortiz Sanchez Goal Disallowed
-
36'Jesus Diaz2-0
-
46'2-0Assad Al Hamlawi
Henrik Udahl -
56'2-0Jakub Jezierski
-
64'Peter Barath
Ariel Mosor2-0 -
64'Patryk Makuch
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez2-0 -
68'2-0Serafin Szota
-
71'Jonatan Braut Brunes3-0
-
72'3-0Burak Ince
Mateusz Zukowski -
75'3-0Krzystof Kurowski
Marc Llinares -
75'3-0Aleksander Wolczek
Jakub Jezierski -
80'Leonardo Miramar Rocha
Jonatan Braut Brunes3-0 -
80'3-0Cristian Baluta
Jose Pozo -
80'Srdjan Plavsic
Fran Tudor3-0 -
82'3-0Krzystof Kurowski
-
84'Ibrahima Seck
Jesus Diaz3-0
-
Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-2-11Kacper Trelowski24Zoran Arsenic88Matej Rodin2Ariel Mosor84Adriano Luis Amorim Santos30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren7Fran Tudor10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez15Jesus Diaz18Jonatan Braut Brunes25Henrik Udahl22Mateusz Zukowski7Piotr Samiec-Talar19Arnau Ortiz Sanchez29Jakub Jezierski8Jose Pozo78Tommaso Guercio3Serafin Szota5Alex Petkov28Marc Llinares12Rafal Leszczynski
- Đội hình dự bị
-
23Peter Barath99Adam Basse12Dusan Kuciak8Ben Lederman9Patryk Makuch14Srdjan Plavsic17Leonardo Miramar Rocha3Milan Rundic97Ibrahima SeckAssad Al Hamlawi 9Cristian Baluta 21Burak Ince 26Sylvester Jasper 23Krzystof Kurowski 13Tomasz Loska 1Yegor Matsenko 33Aleksander Paluszek 2Aleksander Wolczek 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek PapszunJacek Magiera
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaSlask Wroclaw
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
299Số đường chuyền466
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
6Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
11Đánh chặn16
-
-
13Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
15Thử thách12
-
-
25Long pass13
-
-
85Pha tấn công88
-
-
68Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation