Kết quả Piast Gliwice vs Radomiak Radom, 17h15 ngày 04/05

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Piast Gliwice vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 52'
    Erik Jirka
    0-0
  • 61'
    0-0
     Francisco Ramos
     Paulius Golubickas
  • 61'
    0-0
     Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
     Rafal Wolski
  • 61'
    0-0
     Roberto Alves
     Michal Kaput
  • 61'
    Fabian Piasecki  
    Maciej Rosolek  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Renat Dadashov
     Abdoul Tapsoba
  • 76'
    Thierry Gale  
    Grzegorz Tomasiewicz  
    0-0
  • 76'
    Michal Chrapek  
    Milosz Szczepanski  
    0-0
  • 89'
    Patryk Dziczek
    0-0
  • 90'
    0-0
     Bruno Jordao
     Capita
  • Piast Gliwice vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    5
    Tomas Huk
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    2
    Akim Zedadka
    96
    Tihomir Kostadinov
    10
    Patryk Dziczek
    90
    Erik Jirka
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    30
    Milosz Szczepanski
    39
    Maciej Rosolek
    11
    Capita
    15
    Abdoul Tapsoba
    27
    Rafal Wolski
    13
    Jan Grzesik
    28
    Michal Kaput
    8
    Paulius Golubickas
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    25
    Marco Burch
    5
    Saad Agouzoul
    33
    Kamil Pestka
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Michal Chrapek
    11Thierry Gale
    17Filip Karbowy
    31Oskar Lesniak
    36Jakub Lewicki
    3Miguel Munoz Fernandez
    9Fabian Piasecki
    15Levis Pitan
    33Karol Szymanski
    Roberto Alves 10
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 19
    Renat Dadashov 17
    Christos Donis 77
    Bruno Jordao 6
    Wiktor Koptas 44
    Pedro Henrique Perotti 7
    Francisco Ramos 88
    Zie Mohamed Ouattara 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Radomiak Radom
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation