Kết quả Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow, 02h30 ngày 01/03
Kết quả Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow
Nhận định, Soi kèo Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow, 2h30 ngày 01/03
Đối đầu Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.5
0.94U 2.5
0.841
2.50X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.90-0
0.96O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
-
39'Dominik Sarapata0-0
-
47'0-0Mikkel Maigaard
-
49'Dominik Szala0-0
-
58'0-1Rafal Janicki(OW)
-
64'Sondre Liseth
Dominik Sarapata0-1 -
64'Ousmane Sow
Luka Zahovic0-1 -
73'0-1Patryk Sokolowski
Fabian Bzdyl -
78'Lukas Ambros
Yosuke Furukawa0-1 -
81'0-1David Kristjan Olafsson
Bartosz Biedrzycki -
81'0-1Amir Al Ammari
Ajdin Hasic -
87'Matus Kmet
Dominik Szala0-1 -
88'Aleksander Buksa
Taofeek Ismaheel0-1 -
90'0-1Martin Minchev
Mick van Buren
-
Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
-
Gornik Zabrze4-2-3-11Filip Majchrowicz64Erik Janza26Rafal Janicki5Kryspin Szczesniak27Dominik Szala8Patrik Hellebrand11Taofeek Ismaheel7Luka Zahovic88Yosuke Furukawa21Dominik Sarapata10Lukas Podolski7Mick van Buren14Ajdin Hasic9Benjamin Kallman77Patryk Janasik11Mikkel Maigaard23Fabian Bzdyl16Bartosz Biedrzycki24Jakub Jugas4Gustav Henriksson22Arttu Hoskonen13Sebastian Madejski
- Đội hình dự bị
-
18Lukas Ambros9Sinan Bakis44Aleksander Buksa20Josema81Matus Kmet23Sondre Liseth38Filip Prebsl30Ousmane Sow25Michal SzromnikAmir Al Ammari 6Martin Minchev 10David Kristjan Olafsson 19Mauro Perkovic 39Henrich Ravas 27Filip Rozga 18Kacper Smiglewski 21Patryk Sokolowski 88Oskar Wojcik 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch GaulJacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
-
Gornik ZabrzeCracovia Krakow
-
12Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
20Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt8
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
598Số đường chuyền314
-
-
89%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn5
-
-
19Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách6
-
-
40Long pass22
-
-
110Pha tấn công65
-
-
103Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation