Kết quả Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk, 19h45 ngày 04/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 46'
    David Kristjan Olafsson  
    Patryk Janasik  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Loup Diwan Gueho
     Bujar Pllana
  • 49'
    0-1
    goal Maksym Khlan
  • 59'
    Martin Minchev  
    Kacper Smiglewski  
    0-1
  • 59'
    Fabian Bzdyl  
    Patryk Sokolowski  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Kacper Sezonienko
     Michal Glogowski
  • 65'
    Amir Al Ammari  
    Mikkel Maigaard  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Tomasz Neugebauer
     Bogdan Vyunnik
  • 82'
    Dawid Polak  
    Bartosz Biedrzycki  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Tomasz Wojtowicz
     Camilo Mena
  • 87'
    0-2
    goal Ivan Zhelizko
  • 90'
    Ajdin Hasic
    0-2
  • Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-3
    27
    Henrich Ravas
    39
    Mauro Perkovic
    4
    Gustav Henriksson
    24
    Jakub Jugas
    16
    Bartosz Biedrzycki
    11
    Mikkel Maigaard
    88
    Patryk Sokolowski
    77
    Patryk Janasik
    9
    Benjamin Kallman
    21
    Kacper Smiglewski
    14
    Ajdin Hasic
    21
    Michal Glogowski
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    8
    Rifet Kapic
    5
    Ivan Zhelizko
    30
    Maksym Khlan
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    1
    Szymon Weirauch
    Lechia Gdansk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Amir Al Ammari
    23Fabian Bzdyl
    72Oskar Lachowicz
    13Sebastian Madejski
    10Martin Minchev
    19David Kristjan Olafsson
    28Dawid Polak
    3Andreas Skovgaard
    66Oskar Wojcik
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Loup Diwan Gueho 94
    Kacper Gutowski 81
    Tomasz Neugebauer 99
    Kacper Sezonienko 79
    Anton Tsarenko 17
    Kalle Wendt 6
    Tomasz Wojtowicz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Lechia Gdansk
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 28
    Long pass
    22
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation