Kết quả Wiliete vs Interclube Luanda, 22h00 ngày 27/04
Kết quả Wiliete vs Interclube Luanda
Đối đầu Wiliete vs Interclube Luanda
Phong độ Wiliete gần đây
Phong độ Interclube Luanda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.78O 2
0.75U 2
1.051
1.43X
3.602
7.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wiliete vs Interclube Luanda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 26
-
Wiliete vs Interclube Luanda: Diễn biến chính
-
31'Avancado Ning1-0
-
45'Avancado Ning1-0
-
57'1-0
-
71'1-1
Osvaldo Beny
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Wiliete vs Interclube Luanda: Số liệu thống kê
-
WilieteInterclube Luanda
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
63Pha tấn công48
-
-
49Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 29 | 19 | 8 | 2 | 43 | 12 | 31 | 65 | T T H T B T |
2 | Wiliete | 29 | 18 | 6 | 5 | 48 | 21 | 27 | 60 | T H H B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 29 | 14 | 12 | 3 | 35 | 19 | 16 | 54 | H T B T T H |
4 | Bravos do Maquis | 29 | 10 | 15 | 4 | 34 | 21 | 13 | 45 | H H H B T T |
5 | CD Sao Salvador | 29 | 13 | 6 | 10 | 33 | 24 | 9 | 45 | T B T B T T |
6 | Sagrada Esperanca | 28 | 12 | 9 | 7 | 25 | 22 | 3 | 45 | T T H T B B |
7 | Interclube Luanda | 29 | 10 | 12 | 7 | 34 | 19 | 15 | 42 | H B H B T T |
8 | Desportivo Huila | 29 | 12 | 6 | 11 | 27 | 23 | 4 | 42 | H B B T T B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 26 | 0 | 38 | H T T T H H |
10 | Academica Do Lobito | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 35 | -13 | 32 | B T H B B H |
11 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 27 | -7 | 31 | B H H T H B |
12 | CRD Libolo | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | B H B B T B |
13 | Luanda CIty | 29 | 6 | 7 | 16 | 24 | 44 | -20 | 25 | H T B B B T |
14 | Isaac de Benguela | 29 | 5 | 8 | 16 | 26 | 42 | -16 | 23 | T B H T B B |
15 | Santa Rita FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 12 | 31 | -19 | 22 | B B T T B T |
16 | Carmona | 28 | 3 | 9 | 16 | 11 | 47 | -36 | 18 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation