Kết quả Al Raed vs Al Hilal, 23h15 ngày 07/05
Kết quả Al Raed vs Al Hilal
Nhận định, Soi kèo Al Raed FC vs Al Hilal FC 23h15 ngày 07/05: Khách thắng đậm
Đối đầu Al Raed vs Al Hilal
Phong độ Al Raed gần đây
Phong độ Al Hilal gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/05/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.85-2
0.97O 3.5
0.81U 3.5
0.891
10.00X
6.502
1.18Hiệp 1+0.75
1.03-0.75
0.81O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed vs Al Hilal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30
-
Al Raed vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
22'0-0Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Yasir Al-Shahrani -
32'0-1
Aleksandar Mitrovic
-
41'0-2
Salem Al Dawsari
-
45'Karim El Berkaoui (Assist:Yousri Bouzok)1-2
-
46'Zakaria Al Hawsaw
Hamad Al-Jayzani1-2 -
59'1-3
Salem Al Dawsari
-
63'1-3Mohamed Kanno
-
66'1-4
Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos)
-
68'Karim El Berkaoui2-4
-
73'2-4Nasser Al-Dawsari
Mohamed Kanno -
73'2-4Kaio
Malcom Filipe Silva Oliveira -
73'Amir Sayoud2-4
-
74'Thamer Al-Khaibri
Yousri Bouzok2-4 -
74'Nayef Abdullah Hazazi
Mubarak Al-Rajeh2-4 -
78'2-5
Salem Al Dawsari (Assist:Nasser Al-Dawsari)
-
83'2-5Khalid Al-Ghannam
Salem Al Dawsari -
83'2-5Abdulla Al Hamdan
Aleksandar Mitrovic -
87'Karim El Berkaoui2-5
-
87'Amir Sayoud2-5
-
90'Saleh Jamaan Al Amri3-5
-
90'3-5Hassan Altambakti
-
90'Thamer Al-Khaibri Penalty confirmed3-5
-
Al Raed vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al Raed4-1-4-11Andre Luiz Moreira28Hamad Al-Jayzani16Ayoub Qasmi21Oumar Gonzalez94Mubarak Al-Rajeh4Abdullah Hazazi26Yousri Bouzok17Mehdi Abeid15Saleh Jamaan Al Amri7Amir Sayoud11Karim El Berkaoui9Aleksandar Mitrovic77Malcom Filipe Silva Oliveira28Mohamed Kanno22Sergej Milinkovic Savic29Salem Al Dawsari8Ruben Neves12Yasir Al-Shahrani87Hassan Altambakti3Kalidou Koulibaly6Renan Augusto Lodi Dos Santos37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
-
12Zakaria Al Hawsaw18Nayef Abdullah Hazazi99Thamer Al-Khaibri48Faisal Nahet34Azm Al Sayil50Meshary Sanyor13Abdullah Al-Yousef43Abdullah Al Rawdhan70Moses TurayHamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Nasser Al-Dawsari 16Kaio 27Khalid Al-Ghannam 7Abdulla Al Hamdan 99Mohammed Al Owais 21Moteb Al Harbi 24Ali Al-Boleahi 5Mohammed Hamad Al Qahtani 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor JovicevicJorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Raed vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al RaedAl Hilal
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút5
-
-
8Sút Phạt6
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
340Số đường chuyền619
-
-
84%Chuyền chính xác90%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
15Đánh chặn5
-
-
16Ném biên11
-
-
6Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass23
-
-
67Pha tấn công99
-
-
26Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 32 | 24 | 5 | 3 | 75 | 33 | 42 | 77 | T B T T T T |
2 | Al Hilal | 32 | 22 | 5 | 5 | 92 | 40 | 52 | 71 | H T H T T T |
3 | Al-Qadasiya | 32 | 20 | 5 | 7 | 50 | 28 | 22 | 65 | B T H T T T |
4 | Al-Nassr | 32 | 19 | 7 | 6 | 74 | 37 | 37 | 64 | T B T B T H |
5 | Al-Ahli SFC | 32 | 20 | 4 | 8 | 67 | 33 | 34 | 64 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 32 | 17 | 6 | 9 | 61 | 38 | 23 | 57 | T H H B T T |
7 | Al-Ettifaq | 32 | 12 | 8 | 12 | 39 | 43 | -4 | 44 | H T B T B H |
8 | Al-Taawon | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 34 | 1 | 42 | H B T B B H |
9 | Al-Riyadh | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 48 | -13 | 38 | B B H B T B |
10 | Al-Khaleej | 32 | 10 | 7 | 15 | 38 | 52 | -14 | 37 | B B H B B T |
11 | Al-Feiha | 32 | 8 | 12 | 12 | 27 | 45 | -18 | 36 | T B H T B T |
12 | Dhamk | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B T B B T H |
13 | Al Kholood | 32 | 10 | 4 | 18 | 38 | 63 | -25 | 34 | B B B B T B |
14 | Al-Fateh | 32 | 9 | 6 | 17 | 43 | 59 | -16 | 33 | T T H T B B |
15 | Al-Wehda | 32 | 9 | 5 | 18 | 40 | 64 | -24 | 32 | T T B T T B |
16 | Al-Orubah | 32 | 9 | 3 | 20 | 29 | 67 | -38 | 30 | B B H T B B |
17 | Al-Akhdoud | 32 | 7 | 7 | 18 | 29 | 54 | -25 | 28 | H H T B B B |
18 | Al Raed | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 63 | -23 | 21 | B T B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation