Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinaz Vyshgorod vs Nyva Ternopil, 17h30 ngày 08/5
Kết quả Dinaz Vyshgorod vs Nyva Ternopil
Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Nyva Ternopil
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Dinaz Vyshgorod vs Nyva Ternopil
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Nyva Ternopil trước đây
-
06/04/2025Nyva Ternopil5 - 0Dinaz Vyshgorod1 - 0L
-
04/05/2024Dinaz Vyshgorod2 - 0Nyva Ternopil1 - 0W
-
30/03/2024Nyva Ternopil1 - 4Dinaz Vyshgorod1 - 1W
-
15/10/2022Nyva Ternopil1 - 0Dinaz Vyshgorod1 - 0L
-
27/08/2022Dinaz Vyshgorod1 - 1Nyva Ternopil0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Nyva Ternopil
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Nyva Ternopil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Nyva Ternopil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Nyva Ternopil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Dinaz Vyshgorod (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinaz Vyshgorod và Nyva Ternopil trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | Nyva Ternopil | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T T H B H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 27 | H T H T T T |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | FC Mynai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 23 | T H B B B T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 14 | B B B H B |
9 | Kremin Kremenchuk | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 10 | B B T H B |
Cập nhật: