Kết quả Turkey Nữ vs nữ Ireland, 00h00 ngày 31/05

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League B

  • Turkey Nữ vs nữ Ireland: Diễn biến chính

  • 38'
    Civelek I.
    0-0
  • 49'
    Hancar K. (Assist:Civelek I.) goal 
    1-0
  • 51'
    Topcu E.
    1-0
  • 62'
    Cin M.
    1-0
  • 80'
    1-1
    Seker B.(OW)
  • 83'
    Akgoz S.
    1-1
  • 87'
    Cal M. C.
    1-1
  • 87'
    1-1
    Katie McCabe
  • 89'
    1-2
    goal Murphy E.
  • 90'
    Karatas E.
    1-2
  • BXH UEFA Women's Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Turkey Nữ vs nữ Ireland: Số liệu thống kê

  • Turkey Nữ
    nữ Ireland
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 289
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 malta (W) 5 4 0 1 8 5 3 12
2 Cyprus (W) 5 2 1 2 7 7 0 7
3 Georgia (W) 5 2 0 3 8 9 -1 6
4 Andorra (W) 5 1 1 3 6 8 -2 4

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovenia (W) 5 5 0 0 12 1 11 15
2 Ireland (W) 5 4 0 1 9 6 3 12
3 Turkey (W) 5 1 0 4 2 7 -5 3
4 Greece (W) 5 0 0 5 2 11 -9 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France (W) 5 5 0 0 12 2 10 15
2 Norway (W) 5 1 2 2 3 5 -2 5
3 Iceland (W) 5 0 4 1 6 7 -1 4
4 Switzerland (W) 5 0 2 3 4 11 -7 2