Kết quả nữ Đức vs Hà Lan nữ, 01h30 ngày 31/05
Kết quả nữ Đức vs Hà Lan nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Đức vs Nữ Hà Lan 1h30 ngày 31/5: Giành vé vào vòng sau
Đối đầu nữ Đức vs Hà Lan nữ
Phong độ nữ Đức gần đây
Phong độ Hà Lan nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League A / Bảng AMùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.92O 2.5
0.88U 2.5
0.941
1.62X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Đức vs Hà Lan nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League A
-
nữ Đức vs Hà Lan nữ: Diễn biến chính
-
4'0-0Jackie Groenen
-
9'Linda Dallmann (Assist:Janina Minge)1-0
-
25'Lea Schuller (Assist:Jule Brand)2-0
-
45'Sarai Linder (Assist:Janina Minge)3-0
-
48'Lea Schuller (Assist:Giulia Gwinn)4-0
-
86'Kathrin Julia Hendrich4-0
-
89'4-0Katja Snoeijs
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
nữ Đức vs Hà Lan nữ: Số liệu thống kê
-
nữ ĐứcHà Lan nữ
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
409Số đường chuyền447
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách11
-
-
103Pha tấn công95
-
-
36Tấn công nguy hiểm36
-
BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 25 | 0 | 25 | 15 |
2 | Faroe Islands (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 |
3 | Moldova (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 |
4 | Gibraltar(W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | -26 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 13 |
2 | Northern Ireland (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 7 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 |
4 | Romania (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 13 |
2 | Netherland (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 9 | 1 | 10 |
3 | Austria (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 |
4 | Scotland (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp