Kết quả Bayswater City vs Armadale SC, 18h00 ngày 17/04
Kết quả Bayswater City vs Armadale SC
Đối đầu Bayswater City vs Armadale SC
Phong độ Bayswater City gần đây
Phong độ Armadale SC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.83O 3.5
0.91U 3.5
0.851
2.00X
3.902
2.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 1.5
0.80U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayswater City vs Armadale SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Tây Úc 2025 » vòng 5
-
Bayswater City vs Armadale SC: Diễn biến chính
-
7'Sean McManus1-0
-
12'1-0
-
15'Oli La Galia2-0
-
26'Cameron Teece3-0
-
28'3-0
-
31'3-0
-
32'3-0
-
45'3-0
-
46'3-1
Purvishna Appadoo
-
49'3-1
-
51'3-1
-
53'Corness J.4-1
-
79'4-1
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Bayswater City vs Armadale SC: Số liệu thống kê
-
Bayswater CityArmadale SC
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút17
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
119Pha tấn công128
-
-
71Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 23 | T T T H H T |
2 | Olympic Kingsway SC | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 20 | B T T H H T |
3 | Perth Glory (Youth) | 9 | 5 | 3 | 1 | 26 | 7 | 19 | 18 | T T T H H B |
4 | Perth SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | T H T H B B |
5 | Armadale SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 15 | T B B H T T |
6 | Perth RedStar | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 11 | T B B B T T |
7 | Stirling Macedonia | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 9 | H T B T B H |
8 | Western Knights | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B H T H |
9 | Sorrento F.C. | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H T B T B |
10 | Balcatta FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | B B B T H H |
11 | Fremantle City | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 22 | -9 | 8 | H H T T B B |
12 | Floreat Athena | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW