Kết quả Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro, 01h30 ngày 19/04
Kết quả Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro
Đối đầu Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro
Phong độ Unionistas de Salamanca gần đây
Phong độ CD Arenteiro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.89O 2.25
0.81U 2.25
0.801
2.17X
2.852
2.85Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro
-
Sân vận động: Olimpico de Chapin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 33
-
Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro: Diễn biến chính
-
15'Pau Martinez0-0
-
32'0-0Jose Pascual Alba Seva
-
41'Eudald Verges0-0
-
70'0-0David Ferreiro Quiroga
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro: Số liệu thống kê
-
Unionistas de SalamancaCD Arenteiro
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
131Pha tấn công152
-
-
55Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 38 | 17 | 16 | 5 | 46 | 35 | 11 | 67 | T T T T H B |
2 | Real Murcia | 38 | 18 | 10 | 10 | 47 | 31 | 16 | 64 | B T T H H T |
3 | Ibiza Eivissa | 38 | 18 | 9 | 11 | 51 | 33 | 18 | 63 | T T H T H T |
4 | Antequera CF | 38 | 14 | 16 | 8 | 54 | 49 | 5 | 58 | B B H H T B |
5 | Merida AD | 38 | 15 | 13 | 10 | 52 | 52 | 0 | 58 | H T B H T H |
6 | Real Madrid Castilla | 38 | 12 | 18 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T B T H T H |
7 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 15 | 10 | 42 | 35 | 7 | 54 | T B T B H H |
8 | Sevilla Atletico | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 43 | -3 | 53 | B H H T B H |
9 | Algeciras | 38 | 12 | 16 | 10 | 46 | 46 | 0 | 52 | H H H T T B |
10 | AD Alcorcon | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 51 | 1 | 51 | T B T B T H |
11 | Villarreal B | 38 | 11 | 16 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | H B T B T T |
12 | Hercules | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 49 | -1 | 47 | B T B B B B |
13 | UD Marbella | 38 | 12 | 10 | 16 | 51 | 58 | -7 | 46 | B T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 10 | 16 | 12 | 41 | 51 | -10 | 46 | H T B T H T |
15 | Real Betis B | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 59 | -15 | 46 | T H H B B B |
16 | Yeclano Deportivo | 38 | 9 | 16 | 13 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H B T H B |
17 | Fuenlabrada | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | 48 | -5 | 43 | H B B B B T |
18 | CD Alcoyano | 38 | 10 | 12 | 16 | 32 | 47 | -15 | 42 | B H T T B H |
19 | Recreativo Huelva | 38 | 7 | 16 | 15 | 32 | 52 | -20 | 37 | B H H B B B |
20 | CF Intercity | 38 | 8 | 11 | 19 | 37 | 53 | -16 | 35 | H B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation