Số liệu thống kê VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Thụy Điển
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Thụy Điển
Thống kê bóng đá VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 71 (29.58%) |
Số trận sắp đá | 169 (70.42%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 28 (11.67%) |
Số trận thắng (sân khách) | 28 (11.67%) |
Số trận hòa | 15 (6.25%) |
Số bàn thắng | 205 (2.89 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 103 (1.45 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 102 (1.44 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Mjallby AIF (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Elfsborg (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Mjallby AIF, Degerfors IF (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Djurgardens, Osters IF (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Osters IF (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Halmstads (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Hammarby (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Hammarby, Mjallby AIF, GAIS (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Djurgardens (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Hammarby (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (10 bàn thua) |
VĐQG Thụy Điển
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | Vô địch Quốc Gia Thụy Điển (TĐ) |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |