Kết quả AS Roma vs Fiorentina, 23h00 ngày 04/05
Kết quả AS Roma vs Fiorentina
Soi kèo phạt góc AS Roma vs Fiorentina, 22h59 ngày 04/05
Đối đầu AS Roma vs Fiorentina
Lịch phát sóng AS Roma vs Fiorentina
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.80X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.87O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 35
-
AS Roma vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
45'Artem Dovbyk (Assist:Eldor Shomurodov)1-0
-
46'Niccolo Pisilli
Lorenzo Pellegrini1-0 -
46'1-0Nicolo Fagioli
Robin Gosens -
61'1-0Albert Gudmundsson
Nicolo Zaniolo -
64'1-0Cher Ndour
-
65'Baldanzi Tommaso
Eldor Shomurodov1-0 -
65'Lucas Gourna-Douath
Bryan Cristante1-0 -
71'1-0Lucas Beltran
Marin Pongracic -
71'1-0Andrea Colpani
Amir Richardson -
77'Stephan El Shaarawy
Artem Dovbyk1-0 -
77'Devyne Rensch
Zeki Celik1-0 -
85'1-0Moise Keane
-
89'Matìas Soulè Malvano1-0
-
90'Niccolo Pisilli1-0
-
90'1-0Yacine Adli
Cher Ndour
-
AS Roma vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-299Mile Svilar5Evan Ndicka23Gianluca Mancini19Zeki Celik3Jose Angel Esmoris Tasende7Lorenzo Pellegrini17Manu Kone4Bryan Cristante18Matìas Soulè Malvano11Artem Dovbyk14Eldor Shomurodov20Moise Keane17Nicolo Zaniolo65Fabiano Parisi24Amir Richardson8Rolando Mandragora27Cher Ndour21Robin Gosens15Pietro Comuzzo18Pablo Mari Villar5Marin Pongracic43David De Gea Quintana
- Đội hình dự bị
-
27Lucas Gourna-Douath35Baldanzi Tommaso61Niccolo Pisilli92Stephan El Shaarawy2Devyne Rensch16Leandro Daniel Paredes21Paulo Dybala56Alexis Saelemaekers25Victor Nelsson15Mats Hummels95Pierluigi Gollini34Anass Salah-Eddine12Saud Abdulhamid70Giorgio De MarziLucas Beltran 9Yacine Adli 29Albert Gudmundsson 10Andrea Colpani 23Nicolo Fagioli 44Michael Folorunsho 90Pietro Terracciano 1Matias Moreno 22Tommaso Martinelli 30Maat Caprini 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
AS RomaFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
422Số đường chuyền604
-
-
87%Chuyền chính xác90%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
19Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn8
-
-
16Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass19
-
-
95Pha tấn công96
-
-
35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 37 | 22 | 8 | 7 | 76 | 34 | 42 | 74 | T T H T T T |
4 | Juventus | 37 | 17 | 16 | 4 | 55 | 33 | 22 | 67 | T B T H H T |
5 | AS Roma | 37 | 19 | 9 | 9 | 54 | 35 | 19 | 66 | H T T T B T |
6 | Lazio | 37 | 18 | 11 | 8 | 61 | 48 | 13 | 65 | H T H T H H |
7 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
8 | Fiorentina | 37 | 18 | 8 | 11 | 57 | 39 | 18 | 62 | H T T B B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 37 | 10 | 14 | 13 | 39 | 43 | -4 | 44 | B T B H B B |
12 | Udinese | 37 | 12 | 8 | 17 | 39 | 53 | -14 | 44 | B B H T B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
15 | Verona | 37 | 9 | 7 | 21 | 32 | 65 | -33 | 34 | H B B B H H |
16 | Parma | 37 | 6 | 15 | 16 | 41 | 56 | -15 | 33 | H T H B B H |
17 | Empoli | 37 | 6 | 13 | 18 | 32 | 57 | -25 | 31 | B H B B T T |
18 | Lecce | 37 | 7 | 10 | 20 | 26 | 58 | -32 | 31 | B B H B H T |
19 | Venezia | 37 | 5 | 14 | 18 | 30 | 53 | -23 | 29 | T H B H T B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation