Kết quả Arka Gdynia (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth), 16h00 ngày 26/04

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Arka Gdynia (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth): Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
  • 32'
    0-0
  • 38'
    0-0
  • 56'
    0-0
  • 72'
    0-1
    goal Maksim Konanau
  • 73'
    goal 
    1-1
  • 79'
    1-2
    goal Maksim Konanau
  • 82'
    1-2
  • 83'
    1-2
  • 90'
    1-2
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Arka Gdynia (Youth) vs Jagiellonia Bialystok (Youth): Số liệu thống kê

  • Arka Gdynia (Youth)
    Jagiellonia Bialystok (Youth)
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 29 22 3 4 91 44 47 69 T T T T H T
2 Slask Wroclaw U21 29 16 9 4 71 45 26 57 T T T T H T
3 Lech Poznan (Youth) 29 16 6 7 62 40 22 54 T T B B T B
4 Zaglebie Lubin (Youth) 29 16 5 8 57 40 17 53 B T H H B T
5 Wisla Krakow (Youth) 29 16 4 9 64 38 26 52 B B H B T H
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 29 15 4 10 69 45 24 49 T T T T H B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 29 13 3 13 50 55 -5 42 T T T B B T
8 Gornik Zabrze (Youth) 29 11 8 10 54 44 10 41 T H B T H H
9 Polonia Warszawa (Youth) 29 12 5 12 48 49 -1 41 H B T B T T
10 Lechia Gdansk (Youth) 29 12 3 14 51 65 -14 39 T B B B T T
11 Cracovia Krakow (Youth) 29 9 4 16 50 65 -15 31 B B B B H B
12 Stal Rzeszow Youth 29 8 7 14 50 71 -21 31 B B T B H B
13 Arka Gdynia (Youth) 29 8 6 15 51 61 -10 30 H B T T T B
14 Pogon Szczecin(Youth) 29 9 3 17 52 63 -11 30 T H B T B B
15 Odra Opole Youth 29 8 2 19 37 74 -37 26 B T B T B B
16 Warta Poznan Youth 29 3 4 22 22 80 -58 13 B B B H B T

Relegation