Phong độ PVF-CAND gần đây, KQ PVF-CAND mới nhất
Phong độ PVF-CAND gần đây
-
17/05/2025PVF-CANDBình Phước 10 - 0D
-
11/05/2025Phù ĐổngPVF-CAND1 - 0L
-
03/05/2025Bà Rịa Vũng TàuPVF-CAND0 - 1W
-
20/04/2025PVF-CANDĐồng Tâm Long An2 - 0W
-
13/04/2025Hoa BinhPVF-CAND1 - 2W
-
06/04/2025PVF-CANDHuế FC0 - 0W
-
08/03/2025PVF-CANDFC TP.HCM 20 - 0L
-
01/03/2025Bình PhướcPVF-CAND0 - 0D
-
22/02/2025PVF-CANDDong Thap1 - 0W
-
15/02/2025PVF-CANDKhatoco Khánh Hòa0 - 0W
Thống kê phong độ PVF-CAND gần đây, KQ PVF-CAND mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ PVF-CAND gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Việt Nam | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ PVF-CAND gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025PVF-CANDBình Phước 10 - 0D
-
11/05/2025Phù ĐổngPVF-CAND1 - 0L
-
03/05/2025Bà Rịa Vũng TàuPVF-CAND0 - 1W
-
20/04/2025PVF-CANDĐồng Tâm Long An2 - 0W
-
13/04/2025Hoa BinhPVF-CAND1 - 2W
-
06/04/2025PVF-CANDHuế FC0 - 0W
-
08/03/2025PVF-CANDFC TP.HCM 20 - 0L
-
01/03/2025Bình PhướcPVF-CAND0 - 0D
-
22/02/2025PVF-CANDDong Thap1 - 0W
-
15/02/2025PVF-CANDKhatoco Khánh Hòa0 - 0W
- Kết quả PVF-CAND mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PVF-CAND gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PVF-CAND (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
PVF-CAND (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 17 | 16 | 1 | 0 | 34 | 2 | 32 | 49 | T T T H T T |
2 | Binh Phuoc | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T H T H |
3 | PVF-CAND | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 34 | T T T T B H |
4 | TP Ho Chi Minh II | 17 | 4 | 7 | 6 | 11 | 18 | -7 | 19 | B H H H T B |
5 | Dong Nai Berjaya | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 16 | -3 | 18 | T T H H T H |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 17 | T B B B T H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | B B B H B B |
8 | Dong Thap | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 13 | -2 | 16 | T H T B B B |
9 | Hoa Binh | 17 | 2 | 9 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H T H H |
10 | Dong Tam Long An | 16 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16 | -10 | 13 | H B B B H H |
11 | Huda Hue | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam