Phong độ PVF-CAND gần đây, KQ PVF-CAND mới nhất

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Phong độ PVF-CAND gần đây

  • 17/05/2025
    PVF-CAND
    Bình Phước 1
    0 - 0
    D
  • 11/05/2025
    Phù Đổng
    PVF-CAND
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Bà Rịa Vũng Tàu
    PVF-CAND
    0 - 1
    W
  • 20/04/2025
    PVF-CAND
    Đồng Tâm Long An
    2 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Hoa Binh
    PVF-CAND
    1 - 2
    W
  • 06/04/2025
    PVF-CAND
    Huế FC
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    PVF-CAND
    FC TP.HCM 2
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Bình Phước
    PVF-CAND
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    PVF-CAND
    Dong Thap
    1 - 0
    W
  • 15/02/2025
    PVF-CAND
    Khatoco Khánh Hòa
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ PVF-CAND gần đây, KQ PVF-CAND mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ PVF-CAND gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Việt Nam 10 6 2 2

Phong độ PVF-CAND gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả PVF-CAND mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam

  • 17/05/2025
    PVF-CAND
    Bình Phước 1
    0 - 0
    D
  • 11/05/2025
    Phù Đổng
    PVF-CAND
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Bà Rịa Vũng Tàu
    PVF-CAND
    0 - 1
    W
  • 20/04/2025
    PVF-CAND
    Đồng Tâm Long An
    2 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Hoa Binh
    PVF-CAND
    1 - 2
    W
  • 06/04/2025
    PVF-CAND
    Huế FC
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    PVF-CAND
    FC TP.HCM 2
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Bình Phước
    PVF-CAND
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    PVF-CAND
    Dong Thap
    1 - 0
    W
  • 15/02/2025
    PVF-CAND
    Khatoco Khánh Hòa
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PVF-CAND gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
PVF-CAND (sân nhà) 8 6 0 0
PVF-CAND (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua

BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 17 16 1 0 34 2 32 49 T T T H T T
2 Binh Phuoc 18 12 5 1 27 10 17 41 T T T H T H
3 PVF-CAND 17 10 4 3 24 12 12 34 T T T T B H
4 TP Ho Chi Minh II 17 4 7 6 11 18 -7 19 B H H H T B
5 Dong Nai Berjaya 18 3 9 6 13 16 -3 18 T T H H T H
6 Khatoco Khanh Hoa 16 4 5 7 12 19 -7 17 T B B B T H
7 Ba Ria Vung Tau FC 16 5 2 9 15 26 -11 17 B B B H B B
8 Dong Thap 17 3 7 7 11 13 -2 16 T H T B B B
9 Hoa Binh 17 2 9 6 11 17 -6 15 B B H T H H
10 Dong Tam Long An 16 2 7 7 6 16 -10 13 H B B B H H
11 Huda Hue 17 3 2 12 14 29 -15 11 B B B T B B

Cập nhật: