Phong độ Hoa Binh gần đây, KQ Hoa Binh mới nhất

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Phong độ Hoa Binh gần đây

  • 17/05/2025
    Hoa Binh
    Đồng Nai 2
    1 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Khatoco Khánh Hòa
    Hoa Binh
    0 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Huế FC
    Hoa Binh
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Hoa Binh
    Phù Đổng
    1 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Bình Phước
    Hoa Binh
    1 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Hoa Binh
    PVF-CAND
    1 - 2
    L
  • 09/03/2025
    Hoa Binh
    Dong Thap
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    Đồng Nai 2
    Hoa Binh
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Hoa Binh
    FC TP.HCM 2
    1 - 1
    D
  • 16/02/2025
    Hoa Binh
    Đồng Tâm Long An
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Hoa Binh gần đây, KQ Hoa Binh mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 7 2

Thống kê phong độ Hoa Binh gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Việt Nam 10 1 7 2

Phong độ Hoa Binh gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hoa Binh mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam

  • 17/05/2025
    Hoa Binh
    Đồng Nai 2
    1 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Khatoco Khánh Hòa
    Hoa Binh
    0 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Huế FC
    Hoa Binh
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Hoa Binh
    Phù Đổng
    1 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Bình Phước
    Hoa Binh
    1 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Hoa Binh
    PVF-CAND
    1 - 2
    L
  • 09/03/2025
    Hoa Binh
    Dong Thap
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    Đồng Nai 2
    Hoa Binh
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Hoa Binh
    FC TP.HCM 2
    1 - 1
    D
  • 16/02/2025
    Hoa Binh
    Đồng Tâm Long An
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hoa Binh gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hoa Binh (sân nhà) 8 1 0 0
Hoa Binh (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hoa Binh thắng
Bại: là số trận Hoa Binh thua

BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 16 15 1 0 31 2 29 46 T T T T H T
2 Binh Phuoc 17 12 4 1 27 10 17 40 T T T T H T
3 PVF-CAND 16 10 3 3 24 12 12 33 B T T T T B
4 TP Ho Chi Minh II 16 4 7 5 11 15 -4 19 T B H H H T
5 Dong Nai Berjaya 17 3 8 6 11 14 -3 17 B T T H H T
6 Khatoco Khanh Hoa 16 4 5 7 12 19 -7 17 T B B B T H
7 Ba Ria Vung Tau FC 16 5 2 9 15 26 -11 17 B B B H B B
8 Dong Thap 17 3 7 7 11 13 -2 16 T H T B B B
9 Hoa Binh 16 2 8 6 9 15 -6 14 H B B H T H
10 Dong Tam Long An 16 2 7 7 6 16 -10 13 H B B B H H
11 Huda Hue 17 3 2 12 14 29 -15 11 B B B T B B

Cập nhật: