Phong độ Bình Phước gần đây, KQ Bình Phước mới nhất
Phong độ Bình Phước gần đây
-
17/05/2025PVF-CANDBình Phước 10 - 0D
-
11/05/2025Bình PhướcHuế FC2 - 1W
-
04/05/2025Đồng Nai 2Bình Phước0 - 1D
-
26/04/2025Bình PhướcDong Thap0 - 0W
-
20/04/2025Bình PhướcHoa Binh1 - 1W
-
12/04/2025Khatoco Khánh HòaBình Phước0 - 0W
-
06/04/2025Bình PhướcFC TP.HCM 21 - 0W
-
08/03/20251 Bà Rịa Vũng TàuBình Phước0 - 1W
-
01/03/2025Bình PhướcPVF-CAND0 - 0D
-
15/02/2025Bình PhướcPhù Đổng0 - 1L
Thống kê phong độ Bình Phước gần đây, KQ Bình Phước mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Bình Phước gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Việt Nam | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Bình Phước gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025PVF-CANDBình Phước 10 - 0D
-
11/05/2025Bình PhướcHuế FC2 - 1W
-
04/05/2025Đồng Nai 2Bình Phước0 - 1D
-
26/04/2025Bình PhướcDong Thap0 - 0W
-
20/04/2025Bình PhướcHoa Binh1 - 1W
-
12/04/2025Khatoco Khánh HòaBình Phước0 - 0W
-
06/04/2025Bình PhướcFC TP.HCM 21 - 0W
-
08/03/20251 Bà Rịa Vũng TàuBình Phước0 - 1W
-
01/03/2025Bình PhướcPVF-CAND0 - 0D
-
15/02/2025Bình PhướcPhù Đổng0 - 1L
- Kết quả Bình Phước mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bình Phước gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Phước (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Bình Phước (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Bình Phước thắng
Bại: là số trận Bình Phước thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 17 | 16 | 1 | 0 | 34 | 2 | 32 | 49 | T T T H T T |
2 | Binh Phuoc | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T H T H |
3 | PVF-CAND | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 34 | T T T T B H |
4 | TP Ho Chi Minh II | 17 | 4 | 7 | 6 | 11 | 18 | -7 | 19 | B H H H T B |
5 | Dong Nai Berjaya | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 16 | -3 | 18 | T T H H T H |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 20 | -7 | 18 | B B B T H H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B H B B H |
8 | Dong Thap | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 13 | -2 | 16 | T H T B B B |
9 | Hoa Binh | 17 | 2 | 9 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H T H H |
10 | Dong Tam Long An | 17 | 2 | 8 | 7 | 7 | 17 | -10 | 14 | B B B H H H |
11 | Huda Hue | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam