Phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
18/05/2025Qizilqum ZarafshonPakhtakor0 - 1W
-
10/05/2025PakhtakorBuxoro FK2 - 0W
-
03/05/2025Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0L
-
27/04/20251 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0W
-
19/04/2025Neftchi FargonaPakhtakor0 - 4W
-
13/04/2025PakhtakorFK Andijon0 - 0L
-
06/04/2025Sogdiana JizakPakhtakor0 - 0L
-
13/05/2025PakhtakorNasaf Qarshi 13 - 2W
-
23/04/2025Navoiy FAPakhtakor0 - 3W
-
09/04/2025PakhtakorOTMK Olmaliq1 - 1W
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 7 | 4 | 0 | 3 |
Phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2025PakhtakorNasaf Qarshi 13 - 2W
-
23/04/2025Navoiy FAPakhtakor0 - 3W
-
09/04/2025PakhtakorOTMK Olmaliq1 - 1W
-
18/05/2025Qizilqum ZarafshonPakhtakor0 - 1W
-
10/05/2025PakhtakorBuxoro FK2 - 0W
-
03/05/2025Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0L
-
27/04/20251 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0W
-
19/04/2025Neftchi FargonaPakhtakor0 - 4W
-
13/04/2025PakhtakorFK Andijon0 - 0L
-
06/04/2025Sogdiana JizakPakhtakor0 - 0L
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pakhtakor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Pakhtakor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
4 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
5 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
6 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
7 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | B T T B T T |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
11 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
13 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan