Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây, KQ Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
21/05/2025Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent0 - 0L
-
23/04/2025Namangan FAKuruvchi Bunyodkor1 - 1W
-
08/04/20251 Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK0 - 0W
-
18/05/2025Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan1 - 1L
-
10/05/2025Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor1 - 0D
-
02/05/2025Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon1 - 0L
-
28/04/2025Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq1 - 0W
-
18/04/2025Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
12/04/20251 Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon0 - 0D
-
04/04/2025Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor0 - 0W
Thống kê phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây, KQ Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Uzbekistan | 7 | 2 | 3 | 2 |
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây: theo giải đấu
-
21/05/2025Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent0 - 0L
-
23/04/2025Namangan FAKuruvchi Bunyodkor1 - 1W
-
08/04/20251 Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK0 - 0W
-
18/05/2025Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan1 - 1L
-
10/05/2025Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor1 - 0D
-
02/05/2025Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon1 - 0L
-
28/04/2025Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq1 - 0W
-
18/04/2025Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
12/04/20251 Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon0 - 0D
-
04/04/2025Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor0 - 0W
- Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | T T B T T H |
2 | Nasaf Qarshi | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 6 | 13 | 22 | T T T H H T |
3 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
6 | Neftchi Fargona | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T B T T H |
7 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | B T T B T T |
8 | Termez Surkhon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B T H T B T |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
10 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
12 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
13 | FK Andijon | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B B H |
16 | Shurtan Guzor | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B H T |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan