Phong độ Dinamo Samarqand gần đây, KQ Dinamo Samarqand mới nhất
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
-
25/05/2025Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon0 - 1W
-
17/05/2025Buxoro FKDinamo Samarqand0 - 1D
-
09/05/2025Dinamo SamarqandTermez Surkhon1 - 0W
-
04/05/2025Shurtan GuzorDinamo Samarqand0 - 0W
-
20/04/2025FK AndijonDinamo Samarqand0 - 0W
-
12/04/2025Dinamo SamarqandSogdiana Jizak1 - 1D
-
06/04/2025OTMK OlmaliqDinamo Samarqand0 - 0D
-
13/05/2025FK AndijonDinamo Samarqand1 - 1D
-
29/04/2025Termez SurkhonDinamo Samarqand0 - 1W
-
16/04/2025Dinamo SamarqandFC Lochin 12 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Samarqand gần đây, KQ Dinamo Samarqand mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Dinamo Samarqand gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 2 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 7 | 4 | 3 | 0 |
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2025FK AndijonDinamo Samarqand1 - 1D
-
29/04/2025Termez SurkhonDinamo Samarqand0 - 1W
-
16/04/2025Dinamo SamarqandFC Lochin 12 - 0W
-
25/05/2025Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon0 - 1W
-
17/05/2025Buxoro FKDinamo Samarqand0 - 1D
-
09/05/2025Dinamo SamarqandTermez Surkhon1 - 0W
-
04/05/2025Shurtan GuzorDinamo Samarqand0 - 0W
-
20/04/2025FK AndijonDinamo Samarqand0 - 0W
-
12/04/2025Dinamo SamarqandSogdiana Jizak1 - 1D
-
06/04/2025OTMK OlmaliqDinamo Samarqand0 - 0D
- Kết quả Dinamo Samarqand mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Dinamo Samarqand mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Samarqand gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T B T T H |
2 | FK Olympic Tashkent B | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 16 | B T T T T T |
3 | Aral Nukus | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 10 | T T B B H B |
4 | Olympic FK Tashkent | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B B T T B |
5 | Fergana University | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | B B T B B H |
6 | Jayxun | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 4 | B T B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan