Phong độ Zorya gần đây, KQ Zorya mới nhất
Phong độ Zorya gần đây
-
17/05/2025ZoryaPolissya Zhytomyr0 - 1L
-
09/05/2025ZoryaFC Shakhtar Donetsk 10 - 0D
-
04/05/2025LNZ CherkasyZorya0 - 0D
-
30/04/2025FC Inhulets PetroveZorya1 - 0L
-
25/04/2025ZoryaFC Livyi Bereh1 - 0W
-
20/04/2025KryvbasZorya 11 - 0L
-
13/04/20251 ZoryaVeres0 - 2L
-
05/04/20251 FC Vorskla PoltavaZorya0 - 0W
-
30/03/20251 ZoryaKolos Kovalyovka0 - 1L
-
18/03/2025ZoryaKudrivka0 - 0L
Thống kê phong độ Zorya gần đây, KQ Zorya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Zorya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Zorya gần đây: theo giải đấu
-
18/03/2025ZoryaKudrivka0 - 0L
-
17/05/2025ZoryaPolissya Zhytomyr0 - 1L
-
09/05/2025ZoryaFC Shakhtar Donetsk 10 - 0D
-
04/05/2025LNZ CherkasyZorya0 - 0D
-
30/04/2025FC Inhulets PetroveZorya1 - 0L
-
25/04/2025ZoryaFC Livyi Bereh1 - 0W
-
20/04/2025KryvbasZorya 11 - 0L
-
13/04/20251 ZoryaVeres0 - 2L
-
05/04/20251 FC Vorskla PoltavaZorya0 - 0W
-
30/03/20251 ZoryaKolos Kovalyovka0 - 1L
- Kết quả Zorya mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zorya mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zorya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Zorya (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine