Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây, KQ Metalurh Zaporizhya mới nhất
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
-
30/05/2025Prykarpattya Ivano FrankivskMetalurh Zaporizhya2 - 1L
-
18/05/2025Nyva TernopilMetalurh Zaporizhya0 - 0D
-
10/05/2025Metalurh ZaporizhyaFC Mynai2 - 0W
-
02/05/2025Podillya KhmelnytskyiMetalurh Zaporizhya1 - 2W
-
26/04/2025Metalurh ZaporizhyaPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1L
-
12/04/2025Metalurh ZaporizhyaNyva Ternopil 10 - 0D
-
05/04/2025FC MynaiMetalurh Zaporizhya1 - 1D
-
30/03/2025Metalurh ZaporizhyaPodillya Khmelnytskyi 10 - 2L
-
21/03/2025PFC OleksandriaMetalurh Zaporizhya1 - 2L
-
23/02/2025Metalist 1925 KharkivMetalurh Zaporizhya1 - 0L
Thống kê phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây, KQ Metalurh Zaporizhya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Ukraina | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025PFC OleksandriaMetalurh Zaporizhya1 - 2L
-
23/02/2025Metalist 1925 KharkivMetalurh Zaporizhya1 - 0L
-
30/05/2025Prykarpattya Ivano FrankivskMetalurh Zaporizhya2 - 1L
-
18/05/2025Nyva TernopilMetalurh Zaporizhya0 - 0D
-
10/05/2025Metalurh ZaporizhyaFC Mynai2 - 0W
-
02/05/2025Podillya KhmelnytskyiMetalurh Zaporizhya1 - 2W
-
26/04/2025Metalurh ZaporizhyaPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1L
-
12/04/2025Metalurh ZaporizhyaNyva Ternopil 10 - 0D
-
05/04/2025FC MynaiMetalurh Zaporizhya1 - 1D
-
30/03/2025Metalurh ZaporizhyaPodillya Khmelnytskyi 10 - 2L
- Kết quả Metalurh Zaporizhya mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Metalurh Zaporizhya mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metalurh Zaporizhya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalurh Zaporizhya (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Metalurh Zaporizhya (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Metalurh Zaporizhya thắng
Bại: là số trận Metalurh Zaporizhya thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine