Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây, KQ Ahrobiznes TSK Romny mới nhất
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
-
24/05/2025Ahrobiznes TSK RomnyMetalist 1925 Kharkiv0 - 0D
-
18/05/2025KudrivkaAhrobiznes TSK Romny2 - 0L
-
10/05/2025Ahrobiznes TSK RomnyUCSA0 - 0W
-
04/05/2025SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny1 - 0L
-
26/04/2025Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny2 - 0L
-
18/04/2025Ahrobiznes TSK RomnyKudrivka0 - 1L
-
13/04/20251 UCSAAhrobiznes TSK Romny0 - 0D
-
05/04/2025Ahrobiznes TSK RomnySC Poltava1 - 1L
-
28/03/2025FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny0 - 0L
-
21/03/2025Ahrobiznes TSK RomnyFC Uzhgorod0 - 0W
Thống kê phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây, KQ Ahrobiznes TSK Romny mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ukraina | 8 | 1 | 2 | 5 |
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny0 - 0L
-
21/03/2025Ahrobiznes TSK RomnyFC Uzhgorod0 - 0W
-
24/05/2025Ahrobiznes TSK RomnyMetalist 1925 Kharkiv0 - 0D
-
18/05/2025KudrivkaAhrobiznes TSK Romny2 - 0L
-
10/05/2025Ahrobiznes TSK RomnyUCSA0 - 0W
-
04/05/2025SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny1 - 0L
-
26/04/2025Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny2 - 0L
-
18/04/2025Ahrobiznes TSK RomnyKudrivka0 - 1L
-
13/04/20251 UCSAAhrobiznes TSK Romny0 - 0D
-
05/04/2025Ahrobiznes TSK RomnySC Poltava1 - 1L
- Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ahrobiznes TSK Romny (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Ahrobiznes TSK Romny (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thắng
Bại: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine