Phong độ South China AA gần đây, KQ South China AA mới nhất
Phong độ South China AA gần đây
-
18/05/2025South China AATuen Mun Football Team4 - 1W
-
11/05/2025South China AAYuen Long FC2 - 2L
-
27/04/2025South China AAWSE1 - 0D
-
06/04/2025Kai JingSouth China AA3 - 1L
-
30/03/2025South China AA3 Sing FC0 - 1D
-
23/03/2025Shatin SASouth China AA1 - 1D
-
09/03/2025Tai Chung FCSouth China AA2 - 0L
-
23/02/20251 South China AACitizen0 - 1L
-
13/04/2025South China AA3 Sing FC 10 - 2W
-
02/03/2025WSESouth China AA0 - 4W
Thống kê phong độ South China AA gần đây, KQ South China AA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ South China AA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp FA trẻ Hồng Kông | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ South China AA gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025South China AATuen Mun Football Team4 - 1W
-
11/05/2025South China AAYuen Long FC2 - 2L
-
27/04/2025South China AAWSE1 - 0D
-
06/04/2025Kai JingSouth China AA3 - 1L
-
30/03/2025South China AA3 Sing FC0 - 1D
-
23/03/2025Shatin SASouth China AA1 - 1D
-
09/03/2025Tai Chung FCSouth China AA2 - 0L
-
23/02/20251 South China AACitizen0 - 1L
-
13/04/2025South China AA3 Sing FC 10 - 2W
-
02/03/2025WSESouth China AA0 - 4W
- Kết quả South China AA mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả South China AA mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập South China AA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
South China AA (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
South China AA (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận South China AA thắng
Bại: là số trận South China AA thua
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 23 | 16 | 5 | 2 | 67 | 25 | 42 | 53 | T T H T T T |
2 | Central Western District RSA | 23 | 16 | 4 | 3 | 65 | 12 | 53 | 52 | T B H T T T |
3 | Kai Jing | 23 | 15 | 0 | 8 | 56 | 38 | 18 | 45 | T B T B T B |
4 | 3 Sing FC | 23 | 12 | 4 | 7 | 43 | 29 | 14 | 40 | T T H T T B |
5 | Yuen Long FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 29 | 6 | 39 | T B T H H T |
6 | Tai Chung FC | 23 | 12 | 2 | 9 | 44 | 44 | 0 | 38 | T T B T B T |
7 | South China AA | 23 | 10 | 5 | 8 | 52 | 42 | 10 | 35 | B H H B H B |
8 | Eastern District SA | 23 | 9 | 4 | 10 | 37 | 40 | -3 | 31 | B B B H T T |
9 | WSE | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 35 | 6 | 30 | B H T T H B |
10 | Shatin SA | 23 | 8 | 3 | 12 | 39 | 45 | -6 | 27 | B B H H T B |
11 | Sham Shui Po | 23 | 7 | 3 | 13 | 30 | 41 | -11 | 24 | T T B B H T |
12 | Tuen Mun Football Team | 23 | 4 | 3 | 16 | 33 | 69 | -36 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 24 | 0 | 0 | 24 | 9 | 102 | -93 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong