Phong độ Qingdao Manatee gần đây, KQ Qingdao Manatee mới nhất
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
09/05/2025Shanghai PortQingdao Manatee1 - 1L
-
05/05/2025Qingdao ManateeChangchun Yatai0 - 0W
-
01/05/2025Shandong TaishanQingdao Manatee0 - 0D
-
27/04/2025Qingdao ManateeMeizhou Hakka0 - 1D
-
20/04/2025Henan Football ClubQingdao Manatee0 - 1L
-
16/04/2025Shanghai ShenhuaQingdao Manatee2 - 2L
-
12/04/2025Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC0 - 1L
-
06/04/2025Yunnan YukunQingdao Manatee 10 - 0L
-
02/04/2025Qingdao ManateeDalian Zhixing0 - 1D
-
29/03/2025Tianjin TigersQingdao Manatee 21 - 0L
Thống kê phong độ Qingdao Manatee gần đây, KQ Qingdao Manatee mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Qingdao Manatee gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Qingdao Manatee gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025Shanghai PortQingdao Manatee1 - 1L
-
05/05/2025Qingdao ManateeChangchun Yatai0 - 0W
-
01/05/2025Shandong TaishanQingdao Manatee0 - 0D
-
27/04/2025Qingdao ManateeMeizhou Hakka0 - 1D
-
20/04/2025Henan Football ClubQingdao Manatee0 - 1L
-
16/04/2025Shanghai ShenhuaQingdao Manatee2 - 2L
-
12/04/2025Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC0 - 1L
-
06/04/2025Yunnan YukunQingdao Manatee 10 - 0L
-
02/04/2025Qingdao ManateeDalian Zhixing0 - 1D
-
29/03/2025Tianjin TigersQingdao Manatee 21 - 0L
- Kết quả Qingdao Manatee mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qingdao Manatee gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Manatee (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Qingdao Manatee (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 | H T T T T T |
3 | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 15 | 25 | H T T T T T |
4 | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 23 | T B T B T T |
5 | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 20 | T B B H B T |
6 | Yunnan Yukun | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | H B B T T T |
7 | Zhejiang Professional FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 16 | B T T B B H |
8 | Tianjin Tigers | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | B T B B T B |
9 | Qingdao Youth Island | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T B T H B |
10 | Dalian Zhixing | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B H T B H |
11 | Meizhou Hakka | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 7 | B B H H T B |
16 | Changchun Yatai | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong