Phong độ Sociedad gần đây, KQ Sociedad mới nhất
Phong độ Sociedad gần đây
-
24/05/2025Real MadridSociedad1 - 0L
-
19/05/2025SociedadGirona2 - 1W
-
14/05/2025SociedadCelta Vigo0 - 1L
-
11/05/2025Atletico MadridSociedad4 - 0L
-
05/05/2025SociedadAthletic Bilbao0 - 0D
-
24/04/2025AlavesSociedad0 - 0L
-
20/04/2025VillarrealSociedad1 - 1D
-
12/04/2025SociedadMallorca0 - 1L
-
06/04/2025Las PalmasSociedad0 - 1W
-
02/04/2025Real MadridSociedad1 - 1W
-
90phút [3-4], 120phút [4-4]
Thống kê phong độ Sociedad gần đây, KQ Sociedad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Sociedad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sociedad gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Real MadridSociedad1 - 0L
-
19/05/2025SociedadGirona2 - 1W
-
14/05/2025SociedadCelta Vigo0 - 1L
-
11/05/2025Atletico MadridSociedad4 - 0L
-
05/05/2025SociedadAthletic Bilbao0 - 0D
-
24/04/2025AlavesSociedad0 - 0L
-
20/04/2025VillarrealSociedad1 - 1D
-
12/04/2025SociedadMallorca0 - 1L
-
06/04/2025Las PalmasSociedad0 - 1W
-
02/04/2025Real MadridSociedad1 - 1W
-
90phút [3-4], 120phút [4-4]
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sociedad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Sociedad (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha