Phong độ Cadiz gần đây, KQ Cadiz mới nhất
Phong độ Cadiz gần đây
-
18/05/2025Racing de FerrolCadiz0 - 0L
-
10/05/2025CadizAlmeria 20 - 1W
-
03/05/2025CordobaCadiz 12 - 0L
-
26/04/2025CadizSporting Gijon1 - 0W
-
20/04/2025Burgos CFCadiz1 - 1D
-
12/04/2025CadizElche0 - 0L
-
07/04/2025Deportivo La CorunaCadiz0 - 0L
-
01/04/2025CadizEibar0 - 0D
-
24/03/2025TenerifeCadiz1 - 0L
-
17/03/2025CadizGranada CF1 - 0W
Thống kê phong độ Cadiz gần đây, KQ Cadiz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Cadiz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Cadiz gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Racing de FerrolCadiz0 - 0L
-
10/05/2025CadizAlmeria 20 - 1W
-
03/05/2025CordobaCadiz 12 - 0L
-
26/04/2025CadizSporting Gijon1 - 0W
-
20/04/2025Burgos CFCadiz1 - 1D
-
12/04/2025CadizElche0 - 0L
-
07/04/2025Deportivo La CorunaCadiz0 - 0L
-
01/04/2025CadizEibar0 - 0D
-
24/03/2025TenerifeCadiz1 - 0L
-
17/03/2025CadizGranada CF1 - 0W
- Kết quả Cadiz mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cadiz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cadiz (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Cadiz (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Cadiz thắng
Bại: là số trận Cadiz thua
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha