Phong độ Andorra FC gần đây, KQ Andorra FC mới nhất
Phong độ Andorra FC gần đây
-
18/05/2025Andorra FCSestao1 - 0L
-
10/05/2025Barcelona BAndorra FC1 - 2W
-
04/05/2025Andorra FCGimnastic Tarragona0 - 0W
-
26/04/20251 Osasuna BAndorra FC0 - 0W
-
20/04/2025Andorra FCG. Segoviana1 - 1W
-
13/04/20251 Real Sociedad BAndorra FC2 - 1L
-
06/04/2025Andorra FCSD Tarazona0 - 0W
-
29/03/2025Real Union IrunAndorra FC0 - 0D
-
23/03/2025Andorra FCCD Arenteiro1 - 1D
-
03/04/2025Andorra FCGirona2 - 1L
Thống kê phong độ Andorra FC gần đây, KQ Andorra FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Andorra FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Catalunya | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Andorra FC gần đây: theo giải đấu
-
03/04/2025Andorra FCGirona2 - 1L
-
18/05/2025Andorra FCSestao1 - 0L
-
10/05/2025Barcelona BAndorra FC1 - 2W
-
04/05/2025Andorra FCGimnastic Tarragona0 - 0W
-
26/04/20251 Osasuna BAndorra FC0 - 0W
-
20/04/2025Andorra FCG. Segoviana1 - 1W
-
13/04/20251 Real Sociedad BAndorra FC2 - 1L
-
06/04/2025Andorra FCSD Tarazona0 - 0W
-
29/03/2025Real Union IrunAndorra FC0 - 0D
-
23/03/2025Andorra FCCD Arenteiro1 - 1D
- Kết quả Andorra FC mới nhất ở giải Cúp Catalunya
- Kết quả Andorra FC mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Andorra FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andorra FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Andorra FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Andorra FC thắng
Bại: là số trận Andorra FC thua
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
3 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
4 | Mirandes | 39 | 20 | 8 | 11 | 54 | 38 | 16 | 68 | B H B T T T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 39 | 14 | 12 | 13 | 56 | 56 | 0 | 54 | T H H H T B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha