Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Phong độ Radomlje gần đây
-
17/05/2025NK Olimpija LjubljanaRadomlje 12 - 0L
-
10/05/2025NK BravoRadomlje 14 - 0L
-
03/05/2025RadomljeNK Mura 050 - 0W
-
26/04/2025MariborRadomlje0 - 0L
-
21/04/2025RadomljeNK Publikum Celje1 - 0L
-
14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0W
-
08/04/2025RadomljeNK Nafta2 - 0W
-
06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0L
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025NK Olimpija LjubljanaRadomlje 12 - 0L
-
10/05/2025NK BravoRadomlje 14 - 0L
-
03/05/2025RadomljeNK Mura 050 - 0W
-
26/04/2025MariborRadomlje0 - 0L
-
21/04/2025RadomljeNK Publikum Celje1 - 0L
-
14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0W
-
08/04/2025RadomljeNK Nafta2 - 0W
-
06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0L
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 35 | 21 | 10 | 4 | 63 | 20 | 43 | 73 | H T H B H T |
2 | Maribor | 35 | 19 | 10 | 6 | 64 | 31 | 33 | 67 | T T T H T H |
3 | FC Koper | 35 | 18 | 9 | 8 | 57 | 34 | 23 | 63 | T T H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 35 | 17 | 9 | 9 | 75 | 50 | 25 | 60 | H H T H B T |
5 | NK Bravo | 35 | 14 | 12 | 9 | 52 | 44 | 8 | 54 | H B H T T H |
6 | NK Primorje | 35 | 10 | 10 | 15 | 40 | 61 | -21 | 40 | H H H B B T |
7 | NK Mura 05 | 35 | 9 | 8 | 18 | 36 | 48 | -12 | 35 | B B H B H B |
8 | Radomlje | 35 | 10 | 5 | 20 | 37 | 68 | -31 | 35 | T B B T B B |
9 | Domzale | 35 | 7 | 7 | 21 | 34 | 65 | -31 | 28 | B B H B T H |
10 | NK Nafta | 35 | 5 | 10 | 20 | 32 | 69 | -37 | 25 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia