Phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
-
18/05/20251 NK NaftaNK Publikum Celje0 - 4W
-
10/05/2025NK Publikum CeljeFC Koper2 - 1L
-
07/05/2025MariborNK Publikum Celje1 - 1D
-
04/05/20251 NK PrimorjeNK Publikum Celje0 - 4W
-
30/04/2025FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
-
27/04/20251 NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
21/04/2025RadomljeNK Publikum Celje1 - 0W
-
15/05/20251 FC KoperNK Publikum Celje0 - 3W
-
24/04/2025NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1W
-
17/04/2025FiorentinaNK Publikum Celje1 - 0D
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Slovenia | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025FiorentinaNK Publikum Celje1 - 0D
-
18/05/20251 NK NaftaNK Publikum Celje0 - 4W
-
10/05/2025NK Publikum CeljeFC Koper2 - 1L
-
07/05/2025MariborNK Publikum Celje1 - 1D
-
04/05/20251 NK PrimorjeNK Publikum Celje0 - 4W
-
30/04/2025FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
-
27/04/20251 NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
21/04/2025RadomljeNK Publikum Celje1 - 0W
-
15/05/20251 FC KoperNK Publikum Celje0 - 3W
-
24/04/2025NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1W
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Publikum Celje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 35 | 19 | 10 | 6 | 64 | 31 | 33 | 67 | T T T H T H |
3 | FC Koper | 35 | 18 | 9 | 8 | 57 | 34 | 23 | 63 | T T H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 35 | 17 | 9 | 9 | 75 | 50 | 25 | 60 | H H T H B T |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 35 | 9 | 8 | 18 | 36 | 48 | -12 | 35 | B B H B H B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 35 | 7 | 7 | 21 | 34 | 65 | -31 | 28 | B B H B T H |
10 | NK Nafta | 35 | 5 | 10 | 20 | 32 | 69 | -37 | 25 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia