Phong độ Jadran Dekani gần đây, KQ Jadran Dekani mới nhất
Phong độ Jadran Dekani gần đây
-
17/05/2025BistricaJadran Dekani4 - 2L
-
12/05/2025Jadran DekaniTriglav Gorenjska1 - 2L
-
08/05/2025NK Rudar VelenjeJadran Dekani0 - 0D
-
04/05/2025NK Brinje GrosupljeJadran Dekani2 - 0L
-
26/04/2025ND BeltinciJadran Dekani1 - 0L
-
18/04/2025Jadran DekaniND Gorica1 - 0L
-
12/04/2025MNK FC LjubljanaJadran Dekani0 - 1W
-
05/04/2025Jadran DekaniNK Aluminij0 - 2L
-
29/03/2025DravinjaJadran Dekani0 - 0D
-
22/03/2025NK Svoboda LjubljanaJadran Dekani0 - 1W
Thống kê phong độ Jadran Dekani gần đây, KQ Jadran Dekani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Jadran Dekani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Jadran Dekani gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025BistricaJadran Dekani4 - 2L
-
12/05/2025Jadran DekaniTriglav Gorenjska1 - 2L
-
08/05/2025NK Rudar VelenjeJadran Dekani0 - 0D
-
04/05/2025NK Brinje GrosupljeJadran Dekani2 - 0L
-
26/04/2025ND BeltinciJadran Dekani1 - 0L
-
18/04/2025Jadran DekaniND Gorica1 - 0L
-
12/04/2025MNK FC LjubljanaJadran Dekani0 - 1W
-
05/04/2025Jadran DekaniNK Aluminij0 - 2L
-
29/03/2025DravinjaJadran Dekani0 - 0D
-
22/03/2025NK Svoboda LjubljanaJadran Dekani0 - 1W
- Kết quả Jadran Dekani mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jadran Dekani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jadran Dekani (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Jadran Dekani (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Jadran Dekani thắng
Bại: là số trận Jadran Dekani thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 26 | 32 | 64 | T T H T T T |
2 | Triglav Gorenjska | 29 | 19 | 3 | 7 | 70 | 32 | 38 | 60 | B T T T T T |
3 | ND Gorica | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 32 | 27 | 59 | T B H T B T |
4 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T B T B H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 52 | B T T T B T |
6 | Bistrica | 29 | 13 | 12 | 4 | 59 | 36 | 23 | 51 | T H H T T T |
7 | Dravinja | 29 | 12 | 6 | 11 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T T B B B |
8 | Krka | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38 | H B B T T H |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | H H T T H T |
10 | ND Beltinci | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B B H B B |
11 | NK Bilje | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H H B H H |
12 | NK Rudar Velenje | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 43 | -18 | 29 | T H T H T B |
13 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H B B |
14 | MNK FC Ljubljana | 29 | 5 | 11 | 13 | 27 | 47 | -20 | 26 | H B H B H B |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | B B B B T H |
16 | Drava | 29 | 5 | 5 | 19 | 21 | 62 | -41 | 20 | B H B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia