Phong độ Novi Pazar gần đây, KQ Novi Pazar mới nhất
Phong độ Novi Pazar gần đây
-
26/05/20251 OFK BeogradNovi Pazar1 - 1W
-
17/05/2025Novi PazarCrvena Zvezda1 - 1D
-
11/05/20251 Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar1 - 2W
-
04/05/2025Novi PazarPartizan Belgrade1 - 0W
-
28/04/2025Mladost LucaniNovi Pazar1 - 0D
-
23/04/2025Novi PazarVojvodina Novi Sad0 - 1L
-
13/04/2025Backa TopolaNovi Pazar1 - 0W
-
07/04/2025Novi PazarRadnicki Nis1 - 1D
-
29/03/2025IMT Novi BeogradNovi Pazar0 - 0D
-
03/04/2025Crvena ZvezdaNovi Pazar2 - 1L
Thống kê phong độ Novi Pazar gần đây, KQ Novi Pazar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Novi Pazar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Novi Pazar gần đây: theo giải đấu
-
26/05/20251 OFK BeogradNovi Pazar1 - 1W
-
17/05/2025Novi PazarCrvena Zvezda1 - 1D
-
11/05/20251 Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar1 - 2W
-
04/05/2025Novi PazarPartizan Belgrade1 - 0W
-
28/04/2025Mladost LucaniNovi Pazar1 - 0D
-
23/04/2025Novi PazarVojvodina Novi Sad0 - 1L
-
13/04/2025Backa TopolaNovi Pazar1 - 0W
-
07/04/2025Novi PazarRadnicki Nis1 - 1D
-
29/03/2025IMT Novi BeogradNovi Pazar0 - 0D
-
03/04/2025Crvena ZvezdaNovi Pazar2 - 1L
- Kết quả Novi Pazar mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Novi Pazar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Novi Pazar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Novi Pazar (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Novi Pazar (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Novi Pazar thắng
Bại: là số trận Novi Pazar thua
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 49 | T B T H T H |
2 | Cukaricki Stankom | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 49 | B H T H T H |
3 | IMT Novi Beograd | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B H T T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 44 | T H B T B B |
5 | Radnicki Nis | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43 | H T T B B T |
6 | FK Napredak Krusevac | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 42 | B T B H T B |
7 | Tekstilac | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 37 | B B B B B T |
8 | Jedinstvo UB | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 25 | T B T T B B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia