Phong độ Mladost Lucani gần đây, KQ Mladost Lucani mới nhất
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
17/05/2025Mladost LucaniPartizan Belgrade0 - 2L
-
11/05/2025OFK BeogradMladost Lucani0 - 0L
-
05/05/2025Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani0 - 0D
-
28/04/2025Mladost LucaniNovi Pazar1 - 0D
-
23/04/2025Mladost LucaniBacka Topola1 - 0W
-
13/04/2025Vojvodina Novi SadMladost Lucani 12 - 0L
-
07/04/2025Mladost LucaniVojvodina Novi Sad0 - 2L
-
30/03/2025FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani0 - 0D
-
17/03/2025Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0D
-
09/03/2025IMT Novi BeogradMladost Lucani2 - 0L
Thống kê phong độ Mladost Lucani gần đây, KQ Mladost Lucani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Mladost Lucani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Mladost Lucani gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Mladost LucaniPartizan Belgrade0 - 2L
-
11/05/2025OFK BeogradMladost Lucani0 - 0L
-
05/05/2025Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani0 - 0D
-
28/04/2025Mladost LucaniNovi Pazar1 - 0D
-
23/04/2025Mladost LucaniBacka Topola1 - 0W
-
13/04/2025Vojvodina Novi SadMladost Lucani 12 - 0L
-
07/04/2025Mladost LucaniVojvodina Novi Sad0 - 2L
-
30/03/2025FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani0 - 0D
-
17/03/2025Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0D
-
09/03/2025IMT Novi BeogradMladost Lucani2 - 0L
- Kết quả Mladost Lucani mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mladost Lucani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Lucani (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Mladost Lucani (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Mladost Lucani thắng
Bại: là số trận Mladost Lucani thua
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 48 | T T B T H T |
2 | Cukaricki Stankom | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 48 | H B H T H T |
3 | IMT Novi Beograd | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 45 | B H T B H T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 44 | T T H B T B |
5 | FK Napredak Krusevac | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 42 | B B T B H T |
6 | Radnicki Nis | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 40 | H H T T B B |
7 | Tekstilac | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 34 | T B B B B B |
8 | Jedinstvo UB | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 25 | B T B T T B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia