Phong độ Jedinstvo UB gần đây, KQ Jedinstvo UB mới nhất
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
-
18/05/2025Jedinstvo UBIMT Novi Beograd0 - 2L
-
10/05/2025TekstilacJedinstvo UB1 - 1W
-
04/05/2025Jedinstvo UBFK Spartak Zlatibor Voda0 - 0W
-
28/04/2025FK Napredak KrusevacJedinstvo UB1 - 0L
-
24/04/2025Jedinstvo UBCukaricki Stankom4 - 1W
-
14/04/2025FK Zeleznicar PancevoJedinstvo UB2 - 1L
-
07/04/2025Jedinstvo UBFK Napredak Krusevac0 - 0D
-
30/03/2025OFK BeogradJedinstvo UB0 - 0L
-
15/03/2025Jedinstvo UBRadnicki 1923 Kragujevac2 - 1D
-
09/03/2025Vojvodina Novi SadJedinstvo UB0 - 0L
Thống kê phong độ Jedinstvo UB gần đây, KQ Jedinstvo UB mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Jedinstvo UB gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Jedinstvo UB gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Jedinstvo UBIMT Novi Beograd0 - 2L
-
10/05/2025TekstilacJedinstvo UB1 - 1W
-
04/05/2025Jedinstvo UBFK Spartak Zlatibor Voda0 - 0W
-
28/04/2025FK Napredak KrusevacJedinstvo UB1 - 0L
-
24/04/2025Jedinstvo UBCukaricki Stankom4 - 1W
-
14/04/2025FK Zeleznicar PancevoJedinstvo UB2 - 1L
-
07/04/2025Jedinstvo UBFK Napredak Krusevac0 - 0D
-
30/03/2025OFK BeogradJedinstvo UB0 - 0L
-
15/03/2025Jedinstvo UBRadnicki 1923 Kragujevac2 - 1D
-
09/03/2025Vojvodina Novi SadJedinstvo UB0 - 0L
- Kết quả Jedinstvo UB mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jedinstvo UB gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jedinstvo UB (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Jedinstvo UB (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | -4 | 47 | B B H B T T |
2 | FK Trajal Krusevac | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 43 | T T T H H H |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 40 | H B T B B H |
4 | FK Dubocica | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 40 | T B B T T B |
5 | Sloven Ruma | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 39 | H T H B H T |
6 | Semendrija 1924 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 39 | H B T T B H |
7 | Sevojno Uzice | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 31 | B T B T T H |
8 | Indjija | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 29 | H T B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia