Phong độ Progresul Spartac gần đây, KQ Progresul Spartac mới nhất
Phong độ Progresul Spartac gần đây
-
09/05/2025AlexandriaProgresul Spartac0 - 0W
-
25/04/20251 ACS Vedita Colonesti MSProgresul Spartac 12 - 1L
-
14/09/2024Progresul SpartacCS Sporting Rosiori2 - 0W
-
31/08/2024Progresul SpartacCS Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
10/02/2025Corvinul HunedoaraProgresul Spartac3 - 0L
-
07/02/2025AFC Metalul BuzauProgresul Spartac1 - 0L
-
31/01/2025CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 1L
-
07/08/2024Gloria Popesti-LeordeniProgresul Spartac0 - 0L
-
11/05/2024Progresul SpartacTunari1 - 0W
-
03/05/2024CSM SlatinaProgresul Spartac1 - 0L
Thống kê phong độ Progresul Spartac gần đây, KQ Progresul Spartac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Progresul Spartac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng 3 Romania | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Progresul Spartac gần đây: theo giải đấu
-
10/02/2025Corvinul HunedoaraProgresul Spartac3 - 0L
-
07/02/2025AFC Metalul BuzauProgresul Spartac1 - 0L
-
31/01/2025CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 1L
-
09/05/2025AlexandriaProgresul Spartac0 - 0W
-
25/04/20251 ACS Vedita Colonesti MSProgresul Spartac 12 - 1L
-
14/09/2024Progresul SpartacCS Sporting Rosiori2 - 0W
-
31/08/2024Progresul SpartacCS Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
07/08/2024Gloria Popesti-LeordeniProgresul Spartac0 - 0L
-
11/05/2024Progresul SpartacTunari1 - 0W
-
03/05/2024CSM SlatinaProgresul Spartac1 - 0L
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Progresul Spartac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progresul Spartac (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Progresul Spartac (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Progresul Spartac thắng
Bại: là số trận Progresul Spartac thua
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 38 | T T H H T H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 35 | T H H B B T |
3 | ACS Viitorul Selimbar | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 31 | B T H T T T |
4 | Afumati | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 31 | T B H B B B |
5 | Concordia Chiajna | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 30 | T B B H T B |
6 | Chindia Targoviste | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 27 | B H H T T H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania