Phong độ Marseille gần đây, KQ Marseille mới nhất
Phong độ Marseille gần đây
-
18/05/2025MarseilleRennes3 - 1W
-
11/05/2025Le HavreMarseille0 - 0W
-
05/05/2025LilleMarseille0 - 0D
-
28/04/2025MarseilleStade Brestois3 - 1W
-
20/04/2025MarseilleMontpellier1 - 0W
-
12/04/2025MonacoMarseille1 - 0L
-
07/04/2025MarseilleToulouse1 - 1W
-
29/03/2025ReimsMarseille1 - 0L
-
17/03/2025PSGMarseille2 - 0L
-
09/03/2025MarseilleLens0 - 0L
Thống kê phong độ Marseille gần đây, KQ Marseille mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Marseille gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Marseille gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025MarseilleRennes3 - 1W
-
11/05/2025Le HavreMarseille0 - 0W
-
05/05/2025LilleMarseille0 - 0D
-
28/04/2025MarseilleStade Brestois3 - 1W
-
20/04/2025MarseilleMontpellier1 - 0W
-
12/04/2025MonacoMarseille1 - 0L
-
07/04/2025MarseilleToulouse1 - 1W
-
29/03/2025ReimsMarseille1 - 0L
-
17/03/2025PSGMarseille2 - 0L
-
09/03/2025MarseilleLens0 - 0L
- Kết quả Marseille mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marseille gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Marseille (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: