Phong độ Hyeres gần đây, KQ Hyeres mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Phong độ Hyeres gần đây

  • 10/05/2025
    Genets Anglet
    Hyeres
    0 - 3
    W
  • 03/05/2025
    Hyeres
    Saint-Priest
    1 - 1
    D
  • 27/04/2025
    1 Marignane Gignac
    Hyeres
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Hyeres
    Jura Sud Foot
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Hyeres
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Hyeres
    GFA Rumilly Vallieres
    1 - 1
    D
  • 22/03/2025
    Andrezieux
    Hyeres
    1 - 0
    L
  • 16/03/2025
    Hyeres
    Cannes AS
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Toulon
    Hyeres
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Hyeres
    FC Bergerac
    0 - 1
    D

Thống kê phong độ Hyeres gần đây, KQ Hyeres mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

Thống kê phong độ Hyeres gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Nghiệp dư pháp 10 3 4 3

Phong độ Hyeres gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hyeres mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp

  • 10/05/2025
    Genets Anglet
    Hyeres
    0 - 3
    W
  • 03/05/2025
    Hyeres
    Saint-Priest
    1 - 1
    D
  • 27/04/2025
    1 Marignane Gignac
    Hyeres
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Hyeres
    Jura Sud Foot
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Hyeres
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Hyeres
    GFA Rumilly Vallieres
    1 - 1
    D
  • 22/03/2025
    Andrezieux
    Hyeres
    1 - 0
    L
  • 16/03/2025
    Hyeres
    Cannes AS
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Toulon
    Hyeres
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Hyeres
    FC Bergerac
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hyeres gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hyeres (sân nhà) 7 3 0 0
Hyeres (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hyeres thắng
Bại: là số trận Hyeres thua

BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 29 17 8 4 47 21 26 59 T H T T B B
2 Bobigny A.C. 29 16 5 8 41 32 9 53 H B T T B T
3 Chambly FC 29 13 11 5 46 29 17 50 H B T T T T
4 AS Furiani Agliani 30 11 13 6 38 32 6 46 T T T H H T
5 Thionville FC 30 12 8 10 45 41 4 44 T B B B T B
6 Creteil 29 11 8 10 33 27 6 41 T T T H B H
7 Balagne 29 10 11 8 45 42 3 41 T H H B T H
8 Biesheim 29 10 9 10 39 34 5 39 B H B B B B
9 Beauvais 29 10 8 11 30 29 1 38 B H B T T B
10 Feignies 29 10 7 12 39 34 5 37 B B H B T T
11 Epinal 29 9 10 10 38 37 1 37 B B T H T H
12 Chantilly 29 8 11 10 33 43 -10 35 T T H B B H
13 Haguenau 29 9 7 13 35 43 -8 34 B B B T B T
14 ES Wasquehal 29 9 4 16 26 44 -18 31 T B B B T H
15 Aubervilliers 29 4 12 13 39 45 -6 24 H T H T T B
16 AS Villers Houlgate 29 4 8 17 23 64 -41 20 H T B B H B

Cập nhật: