Phong độ ONS Nữ gần đây, KQ ONS Nữ mới nhất
Phong độ ONS Nữ gần đây
-
10/05/2025Honka Espoo NữONS Nữ 10 - 0L
-
04/05/2025ONS NữHelsinki B Nữ1 - 0W
-
26/04/2025Ilves Tampere NữONS Nữ1 - 1L
-
19/04/2025PK Keski Uusimaa NữONS Nữ0 - 1W
-
16/04/2025ONS NữRovaniemi Nữ1 - 2W
-
12/04/2025TPS Turku NữONS Nữ1 - 0L
-
19/10/2024Ilves II NữONS Nữ0 - 1W
-
12/10/2024ONS NữLahti s Nữ0 - 1L
-
06/10/2024ONS NữEBK Espoo Nữ0 - 0D
-
28/09/2024VJS Vantaa NữONS Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ ONS Nữ gần đây, KQ ONS Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ ONS Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- nữ Phần Lan | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ ONS Nữ gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Honka Espoo NữONS Nữ 10 - 0L
-
04/05/2025ONS NữHelsinki B Nữ1 - 0W
-
26/04/2025Ilves Tampere NữONS Nữ1 - 1L
-
19/04/2025PK Keski Uusimaa NữONS Nữ0 - 1W
-
16/04/2025ONS NữRovaniemi Nữ1 - 2W
-
12/04/2025TPS Turku NữONS Nữ1 - 0L
-
19/10/2024Ilves II NữONS Nữ0 - 1W
-
12/10/2024ONS NữLahti s Nữ0 - 1L
-
06/10/2024ONS NữEBK Espoo Nữ0 - 0D
-
28/09/2024VJS Vantaa NữONS Nữ0 - 1W
- Kết quả ONS Nữ mới nhất ở giải nữ Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ONS Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ONS Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
ONS Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận ONS Nữ thắng
Bại: là số trận ONS Nữ thua
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T H T |
2 | HPS (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 6 | B T T |
3 | KuPs (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | B T T |
4 | Aland United (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T B H |
6 | VIFK Vaasa (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 3 | T B B |
7 | PK-35 RY (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: